CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

29
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
28.95
29.10
28.85
1,075,900
13.4K
1.3K
22.0x
2.2x
3% # 10%
1.6
21,853 Bi
754 Mi
8,156,026
30.7 - 22.6
22,658 Bi
10,057 Bi
225.3%
30.74%
2,242 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 6,700 29.05 49,700
28.95 101,700 29.10 44,200
28.90 148,200 29.15 48,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,700 62,607

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.80 (0.05) 24.1%
VCI 34.60 (0.00) 12.3%
HCM 29.00 (0.00) 10.9%
VND 12.70 (0.00) 9.6%
MBS 27.30 (-0.20) 7.5%
VIX 10.10 (0.12) 7.2%
FTS 40.85 (0.05) 6.2%
SHS 13.50 (0.00) 5.4%
BSI 45.20 (-0.15) 5.0%
CTS 34.35 (-0.15) 2.5%
ORS 14.60 (-0.20) 2.5%
VDS 18.25 (-0.05) 2.2%
AGR 16.70 (0.05) 1.8%
TVS 18.20 (-0.20) 1.5%
BVS 34.40 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 28.95 0 41,200 41,200
09:17 28.95 0 14,200 55,400
09:18 28.95 0 200 55,600
09:19 28.90 -0.05 16,900 72,500
09:20 28.85 -0.10 149,000 221,500
09:21 28.90 -0.05 73,700 295,200
09:22 28.85 -0.10 60,400 355,600
09:23 28.85 -0.10 3,900 359,500
09:24 28.85 -0.10 35,200 394,700
09:25 28.85 -0.10 11,800 406,500
09:26 28.85 -0.10 7,500 414,000
09:27 28.90 -0.05 55,100 469,100
09:28 28.90 -0.05 3,400 472,500
09:29 28.95 0 5,600 478,100
09:30 28.90 -0.05 7,000 485,100
09:31 28.90 -0.05 45,500 530,600
09:32 28.95 0 700 531,300
09:33 29 0.05 3,300 534,600
09:34 29 0.05 13,000 547,600
09:35 29 0.05 16,800 564,400
09:36 29 0.05 3,200 567,600
09:37 29 0.05 27,600 595,200
09:38 29.05 0.10 3,000 598,200
09:39 29.10 0.15 39,100 637,300
09:40 29.10 0.15 10,000 647,300
09:41 29.10 0.15 2,700 650,000
09:42 29.10 0.15 11,800 661,800
09:43 29.05 0.10 7,400 669,200
09:44 29.05 0.10 27,700 696,900
09:45 29.05 0.10 11,200 708,100
09:46 29 0.05 28,300 736,400
09:47 29.05 0.10 2,600 739,000
09:48 29.10 0.15 5,400 744,400
09:49 29.10 0.15 700 745,100
09:50 29.10 0.15 4,400 749,500
09:51 29.05 0.10 5,200 754,700
09:52 29.10 0.15 33,800 788,500
09:53 29.10 0.15 27,800 816,300
09:54 29.10 0.15 4,100 820,400
09:55 29.10 0.15 3,000 823,400
09:56 29.10 0.15 15,900 839,300
09:57 29.10 0.15 2,400 841,700
09:58 29.05 0.10 200 841,900
09:59 29.10 0.15 7,100 849,000
10:10 29 0.05 191,000 1,040,000
10:11 29 0.05 1,500 1,041,500
10:12 29 0.05 5,300 1,046,800
10:13 28.95 0 4,700 1,051,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,011.90 (1.54) 0% 361.10 (0.55) 0%
2018 2,110.16 (2.35) 0% 818.72 (0.68) 0%
2019 1,666.11 (1.56) 0% 681.11 (0.43) 0%
2020 1,297.59 (2.25) 0% 453.51 (0.53) 0%
2021 2,668.63 (4.46) 0% 962.65 (1.15) 0%
2023 2,338 (1.22) 0% 721 (0.28) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,137,7231,093,900863,078861,4942,903,1643,901,4454,460,1132,247,9061,560,1312,349,8161,537,578823,166591,139831,135
Tổng lợi nhuận trước thuế275,284389,881345,760225,123842,2311,067,8061,430,335660,305531,406842,186692,601385,383271,500481,447
Lợi nhuận sau thuế 222,394313,357276,855179,285674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ222,394313,357276,855179,285674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152
Tổng tài sản32,715,35727,756,30820,408,87217,910,67517,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,5833,859,367
Tổng nợ22,658,46517,092,53211,819,9329,598,5909,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,889,4111,224,9251,317,0341,501,136
Vốn chủ sở hữu10,056,89210,663,7768,588,9408,312,0858,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,5492,358,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |