CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

25.25
0.10
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.15
25.10
25.25
25
9,711,000
12.3K / 12.3K
1.5K / 1.5K
16.9x / 17.0x
2.1x / 2.1x
4% # 12%
1.2
49,537 Bi
1,962 Mi / 1,962Mi
15,179,861
30.6 - 23.1
42,066 Bi
24,115 Bi
174.4%
36.44%
661 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.20 11,500 25.25 70,700
25.15 117,100 25.30 251,700
25.10 757,000 25.35 81,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,168,013 1,419,343

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 25.25 (0.10) 24.7%
VCI 34.40 (-0.10) 12.3%
HCM 29.25 (-0.05) 11.0%
VND 12.00 (0.00) 9.1%
MBS 27.50 (0.10) 7.5%
VIX 9.89 (0.31) 7.2%
FTS 41.40 (-0.20) 6.3%
SHS 12.80 (0.00) 5.2%
BSI 46.45 (0.75) 5.2%
CTS 33.60 (-0.10) 2.5%
ORS 14.00 (-0.25) 2.3%
VDS 18.90 (0.10) 2.3%
AGR 16.35 (-0.05) 1.8%
TVS 18.00 (0.00) 1.5%
BVS 34.30 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.25 0.10 9,711,000 9,711,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,108 (2.90) 0% 1,058 (1.16) 0%
2018 3,410 (3.67) 0% 1,615 (1.30) 0%
2019 2,950 (3.24) 0% 1,100 (0.91) 0%
2020 2,750 (4.37) 0% 0 (1.26) 0%
2021 5,263 (7.44) 0% 0 (2.70) 0%
2022 10,330 (6.34) 0% 0 (1.70) 0%
2023 6,917 (1.49) 0% 0 (0.50) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,028,1372,307,0441,972,8232,047,0567,157,6936,335,8237,443,1824,366,8013,234,9783,672,8382,898,0782,216,7691,332,8781,564,510
Tổng lợi nhuận trước thuế986,6171,059,489942,652644,0832,848,5672,109,7033,365,0391,557,5531,105,5241,623,2131,405,0211,056,8261,064,137927,840
Lợi nhuận sau thuế 793,996848,449764,300514,3322,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199744,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ793,996848,449764,300514,3322,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199744,696
Tổng tài sản66,181,21771,107,55365,488,32069,241,32769,241,32752,226,38350,793,05735,769,52827,044,11523,825,62718,764,37513,227,96913,397,4818,914,435
Tổng nợ42,066,41046,267,81141,467,41546,000,43546,000,43529,842,50136,572,97425,896,73117,643,05514,669,96210,148,1256,075,4026,669,8723,140,630
Vốn chủ sở hữu24,114,80724,839,74224,020,90523,240,89223,240,89222,383,88214,220,0839,872,7979,401,0609,155,6658,616,2507,152,5676,727,6095,773,806


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |