CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

45.10
-0.25
(-0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.35
45.25
45.25
44.85
74,700
22.3K
1.7K
26.2x
2.0x
4% # 8%
1.9
10,116 Bi
223 Mi
655,630
58.6 - 40.3
5,546 Bi
4,976 Bi
111.5%
47.29%
282 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.05 1,100 45.15 800
45.00 7,100 45.20 200
44.95 2,000 45.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 12,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.75 (0.00) 24.1%
VCI 34.55 (-0.05) 12.3%
HCM 29.05 (0.05) 10.9%
VND 12.70 (0.00) 9.6%
MBS 27.30 (-0.20) 7.5%
VIX 10.10 (0.12) 7.2%
FTS 40.80 (0.00) 6.2%
SHS 13.50 (0.00) 5.4%
BSI 45.10 (-0.25) 5.0%
CTS 34.25 (-0.25) 2.5%
ORS 14.60 (-0.20) 2.5%
VDS 18.25 (-0.05) 2.2%
AGR 16.65 (0.00) 1.8%
TVS 18.20 (-0.20) 1.5%
BVS 34.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 45.25 0 900 900
09:19 44.85 -0.40 8,600 9,500
09:23 44.95 -0.30 3,200 12,700
09:27 44.95 -0.30 2,900 15,600
09:33 44.90 -0.35 20,200 35,800
09:34 44.90 -0.35 300 36,100
09:37 44.90 -0.35 12,400 48,500
09:38 44.90 -0.35 1,000 49,500
09:44 45.15 -0.10 900 50,400
09:45 45.15 -0.10 3,000 53,400
09:47 45.10 -0.15 1,200 54,600
09:48 45.20 -0.05 300 54,900
09:51 45.10 -0.15 600 55,500
09:52 45.10 -0.15 100 55,600
09:53 45.10 -0.15 300 55,900
09:54 45.10 -0.15 700 56,600
09:56 45.10 -0.15 300 56,900
09:57 45.20 -0.05 1,000 57,900
10:10 45.20 -0.05 13,800 71,700
10:19 45.10 -0.15 3,000 74,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 339.83 (0.57) 0% 82.60 (0.18) 0%
2018 0 (0.91) 0% 200 (0.19) 0%
2019 0 (0.61) 0% 220 (0.11) 0%
2020 0 (0.91) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (1.33) 0% 0.01 (0.36) 5,099%
2022 0 (1.09) 0% 0 (0.11) 0%
2023 0 (0.60) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV319,111424,150351,747269,4351,258,9981,089,0051,333,025912,577608,350911,959566,870647,792465,288530,681
Tổng lợi nhuận trước thuế94,378136,334171,58280,479509,048148,937435,581161,538136,509238,513207,769126,000101,49175,380
Lợi nhuận sau thuế 70,009114,780137,14864,383408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,49175,380
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,009114,780137,14864,383408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,49175,380
Tổng tài sản10,521,8629,858,17410,564,4048,326,3798,326,3795,591,0876,004,7322,921,0212,390,6011,757,4092,345,9761,445,9542,391,1601,842,532
Tổng nợ5,546,3154,952,6365,742,8403,641,8663,641,9641,224,6894,285,4751,430,5681,010,648317,0451,136,576462,0181,522,0241,074,922
Vốn chủ sở hữu4,975,5474,905,5384,821,5644,684,5134,684,4154,366,3971,719,2571,490,4531,379,9531,440,3641,209,400983,935869,135767,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |