CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

20.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.05
20.05
20.20
20.05
17,200
13.4K
1.2K
16.6x
1.5x
3% # 9%
1.9
3,348 Bi
167 Mi
278,340
27.2 - 18.1
4,649 Bi
2,229 Bi
208.6%
32.41%
275 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.05 13,600 20.25 100
20.00 2,100 20.30 3,200
19.95 10,100 20.40 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 3,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 20.05 0.05 500 500
09:52 20.10 0.10 1,400 1,900
09:56 20.05 0.05 2,000 3,900
10:10 20.10 0.10 100 4,000
10:36 20.20 0.20 100 4,100
10:56 20.10 0.10 2,000 6,100
10:58 20.10 0.10 1,000 7,100
10:59 20.10 0.10 100 7,200
11:10 20.15 0.15 100 7,300
11:11 20.20 0.20 900 8,200
11:15 20.20 0.20 100 8,300
11:17 20.20 0.20 300 8,600
11:23 20.10 0.10 100 8,700
11:27 20.10 0.10 100 8,800
13:37 20.10 0.10 3,000 11,800
13:39 20.10 0.10 100 11,900
13:40 20.10 0.10 1,000 12,900
13:41 20.10 0.10 200 13,100
13:45 20.10 0.10 800 13,900
14:46 20.05 0.05 3,300 17,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV173,580316,175371,994347,0961,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Tổng lợi nhuận trước thuế58,14022,540131,22929,117312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 48,44126,159101,72525,350251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,44126,159101,72525,350251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản6,877,7346,448,66814,731,06013,529,10613,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ4,648,7844,268,15812,571,25411,473,69011,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |