CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

11.8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.8
11.8
11.9
11.6
15,236,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.7
-0.2k
-73.8 lần
-1%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
9,595 tỷ
813 triệu
17,140,051
14.9-5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
5,347 tỷ
6,428 tỷ
83.2%
54.6%
857 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS -0.2k 0k
PE -73.8 lần 0 lần
ROA -1.1% 0%
ROE -1.3% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,120 (1.81) 0% 320 (0.75) 0%
2019 1,291 (1.07) 0% 420.30 (0.25) 0%
2018 1,370 (1.24) 0% 460.40 (0.36) 0%
2016 522.81 (0.56) 0% 126.03 (0.09) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE