CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

25
-0.70
(-2.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.70
24.85
25.05
24.05
54,500
14.7K
1.4K
18.0x
1.7x
3% # 10%
1.3
2,448 Bi
95 Mi
161,711
27.5 - 18.7
3,342 Bi
1,403 Bi
238.2%
29.57%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.60 2,000 25.00 500
24.50 500 25.05 2,600
24.30 100 25.70 15,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 47.80 (0.00) 30.4%
VIC 42.30 (0.05) 23.6%
BCM 65.50 (-1.00) 10.0%
VRE 18.90 (-0.20) 6.5%
KDH 33.00 (0.50) 3.8%
KBC 27.00 (-0.25) 3.1%
NVL 10.30 (0.05) 2.9%
PDR 21.10 (0.50) 2.6%
VPI 57.70 (0.00) 2.4%
NLG 38.30 (0.10) 2.1%
HUT 16.20 (-0.20) 2.1%
DIG 20.50 (0.25) 1.8%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
DXG 16.40 (0.25) 1.7%
TCH 15.75 (0.25) 1.5%
HDG 27.00 (0.25) 1.3%
KOS 38.35 (-0.10) 1.2%
CEO 15.30 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 24.05 -1.75 700 700
09:41 24.95 -0.85 1,000 1,700
09:44 24.95 -0.85 100 1,800
09:45 24.95 -0.85 200 2,000
10:29 24.85 -0.95 300 2,300
10:36 25 -0.80 19,200 21,500
10:37 25 -0.80 5,800 27,300
10:38 25 -0.80 1,500 28,800
10:45 24.60 -1.20 10,000 38,800
10:52 25 -0.80 300 39,100
10:53 25 -0.80 500 39,600
10:54 25 -0.80 500 40,100
10:57 25.05 -0.75 9,800 49,900
10:58 25 -0.80 1,200 51,100
11:10 25 -0.80 3,400 54,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV263,031282,078353,171291,7921,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281577,369
Tổng lợi nhuận trước thuế36,14331,27777,99129,279196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,25660,019
Lợi nhuận sau thuế 25,30726,46063,56323,555155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,07948,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,30629,26756,16523,314143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,04146,308
Tổng tài sản4,745,1774,713,8234,781,5894,637,8314,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,178
Tổng nợ3,342,1253,307,3743,390,5223,306,9823,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982953,410
Vốn chủ sở hữu1,403,0521,406,4491,391,0661,330,8491,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |