CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

19.95
-0.45
(-2.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
19.25
20
19.20
62,100
15.0K
1.4K
14.4x
1.4x
3% # 9%
1.3
1,943 Bi
95 Mi
156,961
27.5 - 18.7
3,439 Bi
1,427 Bi
241.0%
29.32%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 1,000 19.95 400
19.65 1,400 20.00 700
19.60 1,000 20.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.40 (0.25) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.24 (0.29) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.40 (0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.05 (0.15) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.85 (0.20) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.25 -2.45 10,800 10,800
09:18 20 -1.70 800 11,600
09:20 20 -1.70 200 11,800
09:21 19.30 -2.40 4,400 16,200
09:28 19.20 -2.50 10,900 27,100
09:29 19.20 -2.50 1,100 28,200
09:36 19.20 -2.50 2,000 30,200
09:44 19.70 -2 2,700 32,900
09:47 19.75 -1.95 1,000 33,900
09:49 19.75 -1.95 500 34,400
10:10 19.75 -1.95 8,700 43,100
10:13 19.75 -1.95 1,000 44,100
10:22 19.75 -1.95 100 44,200
10:23 19.80 -1.90 900 45,100
10:24 19.80 -1.90 5,000 50,100
10:49 19.95 -1.75 5,000 55,100
11:29 19.95 -1.75 1,000 56,100
13:10 19.95 -1.75 6,000 62,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV299,899268,995282,078353,1711,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281577,369
Tổng lợi nhuận trước thuế34,78135,41031,27777,991196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,25660,019
Lợi nhuận sau thuế 27,79624,48126,46063,563155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,07948,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,30826,42829,26756,165143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,04146,308
Tổng tài sản4,865,5034,706,3884,713,8234,781,5894,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,178
Tổng nợ3,438,8503,303,6793,307,3743,390,5223,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982953,410
Vốn chủ sở hữu1,426,6531,402,7091,406,4491,391,0661,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |