CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

16.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.30
16.85
15.80
15,800
15.5K
1.3K
12.1x
1.0x
3% # 9%
1.3
1,543 Bi
95 Mi
152,661
27.5 - 14.0
3,559 Bi
1,476 Bi
241.1%
29.32%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 300 16.80 800
16.15 12,100 16.85 2,600
16.10 1,200 16.90 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 66.10 (-4.90) 34.0%
VHM 55.00 (-1.80) 31.0%
BCM 54.00 (0.50) 6.9%
VRE 20.40 (0.00) 5.9%
KDH 26.85 (-0.05) 3.4%
NVL 9.67 (0.31) 2.3%
VPI 53.50 (-0.60) 2.2%
KSF 60.90 (3.40) 2.2%
KBC 21.80 (0.30) 2.1%
PDR 16.40 (-0.15) 1.8%
DXG 14.25 (0.15) 1.5%
HUT 13.30 (0.10) 1.5%
TCH 16.70 (0.00) 1.4%
NLG 28.00 (-0.40) 1.4%
SJS 88.00 (-0.80) 1.3%
DIG 15.65 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 16.30 0.10 100 100
09:35 15.80 -0.40 3,800 3,900
10:22 16 -0.20 200 4,100
10:25 16.20 0 100 4,200
10:49 16.20 0 400 4,600
10:50 16.30 0.10 100 4,700
11:10 16 -0.20 3,000 7,700
11:26 16.10 -0.10 100 7,800
11:28 16.30 0.10 100 7,900
13:14 16.10 -0.10 100 8,000
13:35 16.20 0 100 8,100
13:42 16.20 0 300 8,400
13:53 16.30 0.10 1,300 9,700
14:10 16.40 0.20 100 9,800
14:14 16.50 0.30 100 9,900
14:21 16.60 0.40 200 10,100
14:24 16.85 0.65 600 10,700
14:25 16.85 0.65 600 11,300
14:30 16.60 0.40 400 11,700
14:46 16.20 0 4,100 15,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV501,349299,899268,995282,0781,352,3201,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281
Tổng lợi nhuận trước thuế56,95234,78135,41031,277158,419196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,256
Lợi nhuận sau thuế 47,51427,79624,48126,460126,250155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,52423,30826,42829,267127,526143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,041
Tổng tài sản5,034,9134,865,5034,706,3884,713,8235,034,9134,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,845
Tổng nợ3,558,7453,438,8503,303,6793,307,3743,558,7453,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982
Vốn chủ sở hữu1,476,1681,426,6531,402,7091,406,4491,476,1681,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |