CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

8.93
0.20
(2.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.73
8.88
9.03
8.81
7,005,700
20.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.9
17,414 Bi
1,950 Mi
15,922,020
18.3 - 8.7
191,406 Bi
40,623 Bi
471.2%
17.51%
3,820 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.93 14,900 8.98 3,000
8.92 193,000 8.99 12,400
8.91 215,900 9.00 70,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
483,900 150,500

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.50 (0.00) 26.2%
VIC 40.40 (0.00) 23.5%
BCM 69.30 (1.30) 10.9%
VRE 16.55 (0.10) 5.9%
KDH 34.75 (0.20) 5.4%
KBC 29.00 (-0.40) 3.4%
VPI 59.00 (-0.20) 2.9%
NVL 8.93 (0.20) 2.7%
PDR 19.10 (0.50) 2.5%
NLG 36.45 (2.25) 2.1%
HUT 15.70 (0.00) 2.1%
DXG 15.25 (0.10) 2.0%
KSF 40.50 (-0.10) 1.9%
DIG 17.70 (-0.50) 1.6%
TCH 15.20 (0.80) 1.5%
SJS 87.00 (-1.40) 1.5%
HDG 26.55 (-0.25) 1.4%
KOS 39.05 (0.05) 1.3%
SZC 42.30 (-0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.93 0.20 7,005,700 7,005,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (11.76) 0% 3,144 (2.06) 0%
2018 0 (15.64) 0% 3,200 (3.27) 0%
2019 0 (11.03) 0% 3,300 (3.39) 0%
2020 14,877.08 (5.24) 0% 3,650 (3.91) 0%
2021 27,491.63 (14.97) 0% 4,100 (3.45) 0%
2022 35,973.72 (11.15) 0% 6,500 (2.29) 0%
2023 9,531 (0.60) 0% 214 (-0.09) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,012,3051,588,453697,8422,031,8444,769,95011,150,72914,967,3355,241,73211,026,23315,635,42111,759,3947,369,4636,692,6282,817,026
Tổng lợi nhuận trước thuế3,577,960-6,468,032-213,7662,054,8201,998,8823,982,0665,086,2234,649,0224,272,2364,675,3752,588,4992,189,704608,113130,309
Lợi nhuận sau thuế 2,950,317-6,726,419-600,8821,642,362485,8652,181,5303,454,7533,906,5023,387,3223,267,0702,061,6431,659,349441,76096,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,119,843-6,657,250-567,0391,646,480605,5782,162,0713,224,6873,919,0723,431,3313,227,0052,033,4821,665,078441,76093,696
Tổng tài sản232,029,059238,792,038236,480,213241,376,271241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,40916,093,710
Tổng nợ191,405,662200,816,681191,778,245195,874,495196,183,530212,917,146160,660,434112,604,19865,518,16949,452,08736,210,57126,480,18620,475,19912,731,365
Vốn chủ sở hữu40,623,39737,975,35744,701,96845,501,77745,302,85044,817,73041,173,11331,932,14724,461,07420,460,12613,256,39110,046,8906,095,2093,362,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |