Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.70
0.20
(0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.50
40.60
40.70
40.40
21,300
26.6K
2.1K
19.7x
1.5x
3% # 8%
0.2
12,150 Bi
300 Mi
21,372
41.7 - 39.8
11,383 Bi
7,985 Bi
142.6%
41.23%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.40 200 40.70 200
40.30 400 40.90 300
40.20 100 41.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 40.60 0.20 800 800
09:17 40.50 0.10 600 1,400
09:22 40.40 0 300 1,700
09:34 40.50 0.10 800 2,500
09:45 40.50 0.10 1,200 3,700
10:44 40.50 0.10 1,700 5,400
10:45 40.50 0.10 400 5,800
11:10 40.50 0.10 5,800 11,600
11:12 40.50 0.10 1,200 12,800
11:13 40.50 0.10 1,800 14,600
13:24 40.50 0.10 1,200 15,800
13:28 40.50 0.10 400 16,200
13:33 40.60 0.20 800 17,000
13:41 40.60 0.20 700 17,700
13:52 40.60 0.20 1,300 19,000
13:53 40.70 0.30 300 19,300
14:16 40.60 0.20 500 19,800
14:17 40.60 0.20 200 20,000
14:21 40.50 0.10 500 20,500
14:22 40.60 0.20 300 20,800
14:28 40.70 0.30 300 21,100
14:46 40.70 0.30 200 21,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV164,747777,0651,232,355380,378554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế39,477254,222474,975135,205259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 29,525199,495381,223106,023204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,566178,206333,94179,790138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản19,368,11918,597,22018,114,02218,246,65418,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ11,383,04310,641,66910,453,68410,970,94210,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu7,985,0777,955,5517,660,3387,275,7117,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |