CTCP Tasco (hut)

15.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15.80
15.90
15.70
1,247,400
13.7K
0.1K
198.8x
1.2x
0% # 1%
1.6
14,191 Bi
893 Mi
3,006,344
21.3 - 15.9
15,868 Bi
12,187 Bi
130.2%
43.44%
2,021 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.80 3,900 15.90 373,100
15.70 87,900 16.00 213,900
15.60 70,800 16.10 222,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 15.90 (0.00) 73.3%
DNP 21.00 (0.40) 12.7%
SVC 24.75 (0.00) 8.5%
NVT 7.89 (-0.11) 3.7%
JVC 3.03 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.80 -0.10 12,900 12,900
09:17 15.80 -0.10 100 13,000
09:28 15.80 -0.10 100 13,100
09:31 15.70 -0.20 2,000 15,100
09:32 15.70 -0.20 400 15,500
09:35 15.80 -0.10 500 16,000
09:41 15.80 -0.10 300 16,300
09:45 15.80 -0.10 500 16,800
09:46 15.70 -0.20 200 17,000
09:49 15.80 -0.10 100 17,100
09:51 15.80 -0.10 700 17,800
09:53 15.70 -0.20 9,500 27,300
09:56 15.70 -0.20 1,000 28,300
09:58 15.70 -0.20 8,500 36,800
09:59 15.70 -0.20 2,000 38,800
10:10 15.70 -0.20 12,700 51,500
10:12 15.80 -0.10 1,000 52,500
10:15 15.80 -0.10 600 53,100
10:17 15.70 -0.20 50,400 103,500
10:18 15.70 -0.20 5,500 109,000
10:19 15.70 -0.20 4,000 113,000
10:24 15.70 -0.20 200 113,200
10:27 15.80 -0.10 100 113,300
10:31 15.80 -0.10 1,000 114,300
10:38 15.80 -0.10 10,000 124,300
10:39 15.80 -0.10 1,000 125,300
10:41 15.80 -0.10 500 125,800
10:54 15.70 -0.20 100 125,900
10:59 15.70 -0.20 4,000 129,900
11:10 15.70 -0.20 5,000 134,900
11:16 15.70 -0.20 2,000 136,900
11:17 15.80 -0.10 500 137,400
11:22 15.70 -0.20 100 137,500
11:24 15.70 -0.20 3,000 140,500
11:28 15.80 -0.10 500 141,000
13:10 15.80 -0.10 5,200 146,200
13:13 15.80 -0.10 100 146,300
13:15 15.80 -0.10 100 146,400
13:17 15.80 -0.10 100 146,500
13:19 15.70 -0.20 1,600 148,100
13:21 15.70 -0.20 3,600 151,700
13:22 15.80 -0.10 500 152,200
13:29 15.70 -0.20 5,000 157,200
13:30 15.80 -0.10 2,200 159,400
13:36 15.80 -0.10 3,400 162,800
13:37 15.80 -0.10 9,600 172,400
13:38 15.80 -0.10 1,000 173,400
13:42 15.80 -0.10 900 174,300
13:44 15.80 -0.10 5,000 179,300
13:45 15.80 -0.10 200 179,500
13:47 15.80 -0.10 25,800 205,300
13:48 15.80 -0.10 900 206,200
13:51 15.80 -0.10 100 206,300
13:53 15.80 -0.10 51,000 257,300
13:54 15.80 -0.10 8,200 265,500
13:55 15.80 -0.10 2,100 267,600
13:59 15.80 -0.10 5,200 272,800
14:10 15.80 -0.10 9,700 282,500
14:14 15.80 -0.10 100 282,600
14:16 15.80 -0.10 1,600 284,200
14:19 15.80 -0.10 8,200 292,400
14:20 15.80 -0.10 42,700 335,100
14:21 15.80 -0.10 100 335,200
14:22 15.80 -0.10 4,700 339,900
14:30 15.80 -0.10 1,500 341,400
14:46 15.90 0 906,000 1,247,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,300 (2.20) 0% 450 (0.30) 0%
2018 2,100 (1.15) 0% 207 (0.07) 0%
2019 1,300 (1.11) 0% 72 (0.04) 0%
2020 900 (0.76) 0% 25 (-0.25) -1%
2021 900 (0.87) 0% -100 (0.04) -0%
2022 11,400 (1.07) 0% 250 (0.14) 0%
2023 22,500 (0.30) 0% 600 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,033,4516,540,2225,186,1717,804,08310,995,2431,073,193873,628761,6651,108,2691,147,0822,195,3662,960,4632,255,5032,769,267
Tổng lợi nhuận trước thuế50,38380,45735,18818,69155,846190,98350,181-247,02372,88494,088367,526489,690196,793334,092
Lợi nhuận sau thuế 36,34158,99532,12123,73456,349143,84644,153-243,44344,66265,680297,537403,928160,945258,602
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,8314,15026,02519,07347,196144,56561,584-235,06253,58877,236304,831403,235160,165257,750
Tổng tài sản28,055,25227,320,19426,404,03526,899,01626,748,99911,632,37210,815,40010,158,47111,018,00010,831,10010,768,8279,319,8537,086,3516,213,337
Tổng nợ15,868,00415,659,57315,058,67715,646,92215,435,6987,758,9057,007,8677,197,6457,803,0757,666,8967,541,4406,786,6565,363,9354,885,559
Vốn chủ sở hữu12,187,24811,660,62011,345,35811,252,09411,313,3013,873,4673,807,5322,960,8263,214,9263,164,2043,227,3872,533,1971,722,4161,327,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |