CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.48
-0.01
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.49
3.54
3.54
3.45
75,800
4.5K
0.4K
7.9x
0.8x
7% # 10%
1.6
392 Bi
113 Mi
607,720
4.7 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.48 500 3.49 11,100
3.47 2,800 3.50 5,100
3.46 6,600 3.51 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
80 4,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 16.80 (0.20) 72.8%
DNP 20.00 (-0.10) 11.7%
SVC 29.65 (0.00) 9.7%
NVT 8.80 (0.15) 3.8%
JVC 3.48 (-0.01) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.54 0.05 500 500
09:18 3.52 0.03 100 600
09:19 3.50 0.01 200 800
09:27 3.50 0.01 100 900
09:28 3.50 0.01 1,400 2,300
09:30 3.50 0.01 100 2,400
09:33 3.50 0.01 8,200 10,600
09:34 3.50 0.01 1,800 12,400
09:36 3.50 0.01 1,000 13,400
09:41 3.49 0 300 13,700
09:43 3.49 0 4,600 18,300
10:10 3.49 0 9,400 27,700
10:24 3.48 -0.01 500 28,200
10:34 3.49 0 100 28,300
10:43 3.48 -0.01 2,900 31,200
10:49 3.49 0 500 31,700
10:51 3.49 0 2,000 33,700
10:52 3.49 0 1,000 34,700
10:58 3.48 -0.01 7,200 41,900
11:10 3.46 -0.03 600 42,500
11:16 3.46 -0.03 100 42,600
11:27 3.48 -0.01 100 42,700
11:28 3.48 -0.01 100 42,800
11:30 3.48 -0.01 100 42,900
13:10 3.50 0.01 4,300 47,200
13:13 3.49 0 2,300 49,500
13:14 3.49 0 1,500 51,000
13:16 3.49 0 700 51,700
13:18 3.49 0 100 51,800
13:19 3.49 0 600 52,400
13:21 3.48 -0.01 2,100 54,500
13:25 3.49 0 100 54,600
13:26 3.49 0 1,000 55,600
13:28 3.49 0 100 55,700
13:29 3.48 -0.01 500 56,200
13:31 3.49 0 100 56,300
13:35 3.48 -0.01 600 56,900
13:37 3.49 0 900 57,800
13:45 3.47 -0.02 6,100 63,900
13:47 3.47 -0.02 100 64,000
13:50 3.47 -0.02 200 64,200
13:52 3.47 -0.02 2,400 66,600
13:55 3.47 -0.02 100 66,700
13:57 3.47 -0.02 900 67,600
14:10 3.47 -0.02 400 68,000
14:13 3.47 -0.02 500 68,500
14:20 3.47 -0.02 2,400 70,900
14:22 3.47 -0.02 300 71,200
14:25 3.47 -0.02 700 71,900
14:27 3.47 -0.02 300 72,200
14:29 3.47 -0.02 1,000 73,200
14:45 3.48 -0.01 2,600 75,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,480195,285129,033139,319576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089
Tổng lợi nhuận trước thuế8,51922,6929,11213,23255,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,357
Lợi nhuận sau thuế 6,81119,8579,10213,24252,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,81019,8579,10513,24252,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Tổng tài sản687,843687,146665,873637,462686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,580
Tổng nợ181,686192,468191,029171,720187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888
Vốn chủ sở hữu506,157494,678474,844465,742499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |