CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.03
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.03
3.03
3.03
2.98
698,800
4.7K
0.4K
7.8x
0.7x
6% # 8%
1.2
341 Bi
113 Mi
391,923
4.0 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.02 200 3.03 69,400
3.01 600 3.04 4,300
3.00 900 3.05 60,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,900 15,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 15.90 (0.00) 73.3%
DNP 21.00 (0.40) 12.7%
SVC 24.75 (0.00) 8.5%
NVT 7.89 (-0.11) 3.7%
JVC 3.03 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.03 0 200 200
09:32 3.03 0 100 300
09:35 3.03 0 100 400
09:38 3.02 -0.01 300 700
09:48 3.03 0 4,000 4,700
09:51 3.03 0 100,000 104,700
09:52 3.03 0 100 104,800
09:53 3.03 0 1,200 106,000
09:54 3.03 0 100 106,100
09:56 3.03 0 100 106,200
09:57 3.03 0 1,000 107,200
09:58 3.03 0 100 107,300
10:10 3.03 0 5,000 112,300
10:11 3.03 0 2,000 114,300
10:26 3.03 0 300 114,600
10:27 3.03 0 1,500 116,100
10:37 3.02 -0.01 1,000 117,100
10:40 3.03 0 200 117,300
10:44 3.03 0 400 117,700
11:17 3 -0.03 29,500 147,200
11:18 3 -0.03 100 147,300
11:19 3 -0.03 6,300 153,600
11:24 3 -0.03 500 154,100
11:27 3 -0.03 300 154,400
11:28 3 -0.03 100 154,500
13:10 3 -0.03 5,300 159,800
13:11 3 -0.03 100 159,900
13:12 3 -0.03 100 160,000
13:13 3 -0.03 100 160,100
13:14 3 -0.03 100 160,200
13:19 3 -0.03 1,000 161,200
13:23 3 -0.03 200 161,400
13:27 2.98 -0.05 26,300 187,700
13:28 2.98 -0.05 200 187,900
13:29 2.98 -0.05 100 188,000
13:30 2.98 -0.05 2,100 190,100
13:31 2.98 -0.05 10,500 200,600
13:32 2.98 -0.05 200 200,800
13:33 2.98 -0.05 56,900 257,700
13:34 3 -0.03 200 257,900
13:35 3 -0.03 10,700 268,600
13:36 3.02 -0.01 200 268,800
13:37 3.02 -0.01 100 268,900
13:38 3.02 -0.01 400 269,300
13:39 3.03 0 100 269,400
13:47 2.98 -0.05 2,000 271,400
13:51 2.98 -0.05 1,000 272,400
13:53 3.01 -0.02 200 272,600
13:56 3 -0.03 3,300 275,900
13:59 2.99 -0.04 300 276,200
14:10 3 -0.03 7,500 283,700
14:13 3 -0.03 40,100 323,800
14:17 3 -0.03 101,000 424,800
14:18 3 -0.03 1,300 426,100
14:19 3 -0.03 1,000 427,100
14:20 3 -0.03 1,000 428,100
14:21 3 -0.03 200 428,300
14:22 3 -0.03 100 428,400
14:23 3 -0.03 500 428,900
14:26 3 -0.03 500 429,400
14:28 3.03 0 140,400 569,800
14:46 3.03 0 129,000 698,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,991157,405118,480195,285576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089
Tổng lợi nhuận trước thuế10,29610,6438,51922,69255,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,357
Lợi nhuận sau thuế 8,4468,6696,81119,85752,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4358,6616,81019,85752,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Tổng tài sản742,648700,161687,843687,146686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,580
Tổng nợ219,376185,336181,686192,468187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888
Vốn chủ sở hữu523,271514,826506,157494,678499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |