CTCP KOSY (kos)

39.50
0.10
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.40
39.55
39.70
39.45
340,600
10.7K
0.1K
493.8x
3.7x
0% # 1%
0.1
8,551 Bi
216 Mi
344,101
40.3 - 37
2,442 Bi
2,309 Bi
105.8%
48.60%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.45 2,100 39.50 1,600
39.40 4,300 39.60 3,800
39.30 2,700 39.70 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,700 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.75 (-0.05) 25.3%
VIC 41.60 (0.00) 24.5%
BCM 72.50 (3.40) 11.0%
VRE 19.30 (-0.40) 7.1%
KDH 36.00 (0.00) 4.4%
NVL 11.05 (-0.25) 3.4%
KBC 28.00 (0.25) 3.3%
PDR 19.85 (-0.20) 2.7%
NLG 41.75 (0.20) 2.5%
DIG 24.30 (0.00) 2.3%
HUT 16.80 (0.20) 2.3%
VPI 57.60 (-0.10) 2.1%
KSF 40.40 (0.20) 1.9%
TCH 17.90 (0.15) 1.8%
DXG 14.10 (-0.20) 1.6%
HDG 28.80 (0.30) 1.3%
KOS 39.50 (0.10) 1.3%
CEO 15.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 39.55 0.15 300 300
10:26 39.55 0.15 200 500
10:41 39.55 0.15 200 700
10:42 39.50 0.10 1,000 1,700
10:43 39.50 0.10 17,200 18,900
10:44 39.50 0.10 20,400 39,300
10:45 39.50 0.10 14,700 54,000
10:46 39.50 0.10 16,300 70,300
10:48 39.45 0.05 3,300 73,600
10:49 39.45 0.05 11,500 85,100
10:50 39.50 0.10 10,800 95,900
10:51 39.45 0.05 12,400 108,300
10:52 39.45 0.05 18,200 126,500
10:53 39.45 0.05 13,500 140,000
10:54 39.45 0.05 16,900 156,900
10:55 39.45 0.05 12,300 169,200
10:56 39.45 0.05 12,400 181,600
11:10 39.50 0.10 51,300 232,900
13:15 39.50 0.10 1,500 234,400
13:16 39.50 0.10 13,600 248,000
13:17 39.50 0.10 11,600 259,600
13:35 39.45 0.05 3,500 263,100
13:36 39.45 0.05 8,200 271,300
13:37 39.45 0.05 1,600 272,900
13:38 39.45 0.05 4,100 277,000
13:39 39.45 0.05 8,500 285,500
13:40 39.45 0.05 2,200 287,700
13:41 39.45 0.05 11,500 299,200
13:42 39.45 0.05 13,500 312,700
13:43 39.45 0.05 2,500 315,200
13:44 39.45 0.05 11,200 326,400
13:45 39.45 0.05 10,300 336,700
13:46 39.45 0.05 1,600 338,300
14:11 39.60 0.20 100 338,400
14:16 39.70 0.30 200 338,600
14:17 39.60 0.20 100 338,700
14:45 39.50 0.10 1,900 340,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV237,296366,384295,841323,0991,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8769,3785,3169,99531,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 2,9614,4014,7365,85921,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8744,6414,6025,71221,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,751,3304,753,5394,808,2014,780,3304,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,442,0042,447,3592,507,6692,484,5342,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,309,3262,306,1802,300,5322,295,7962,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |