CTCP KOSY (kos)

38.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.75
38.75
38.75
38.65
357,300
10.8K
0.1K
298.1x
3.6x
1% # 1%
0.2
8,389 Bi
216 Mi
343,332
40.4 - 37
2,423 Bi
2,331 Bi
103.9%
49.03%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.65 100 38.75 1,100
38.60 2,500 38.80 100
38.50 2,300 38.90 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (0.15) 27.4%
VIC 40.40 (0.05) 23.8%
BCM 66.40 (-0.10) 10.6%
VRE 17.70 (-0.15) 6.4%
KDH 32.90 (0.05) 4.1%
KBC 28.00 (0.05) 3.3%
NVL 10.70 (-0.25) 3.3%
PDR 20.70 (-0.15) 2.8%
VPI 59.20 (0.40) 2.6%
NLG 37.65 (-0.30) 2.3%
HUT 15.80 (0.10) 2.2%
DXG 17.25 (0.00) 1.9%
DIG 20.30 (0.00) 1.9%
KSF 40.60 (0.00) 1.9%
TCH 15.50 (-0.10) 1.6%
HDG 28.65 (0.05) 1.5%
KOS 38.75 (0.00) 1.3%
SZC 41.25 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 38.75 0.05 500 500
09:38 38.75 0.05 3,300 3,800
09:39 38.75 0.05 19,900 23,700
09:40 38.75 0.05 20,000 43,700
09:41 38.75 0.05 17,600 61,300
09:42 38.75 0.05 11,400 72,700
09:43 38.75 0.05 2,600 75,300
10:10 38.70 0 72,900 148,200
10:11 38.70 0 7,500 155,700
10:12 38.70 0 14,800 170,500
10:13 38.70 0 15,800 186,300
10:14 38.70 0 17,500 203,800
10:15 38.70 0 14,400 218,200
10:27 38.65 -0.05 16,500 234,700
10:28 38.65 -0.05 15,400 250,100
10:29 38.65 -0.05 13,000 263,100
10:30 38.65 -0.05 8,000 271,100
10:32 38.65 -0.05 14,100 285,200
10:33 38.65 -0.05 2,700 287,900
13:48 38.70 0 3,100 291,000
13:49 38.70 0 3,800 294,800
13:50 38.70 0 12,700 307,500
13:51 38.70 0 19,400 326,900
13:52 38.70 0 13,500 340,400
13:53 38.70 0 16,800 357,200
14:10 38.75 0.05 100 357,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV304,739461,338237,296366,3841,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế13,48113,6433,8769,37831,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 11,39610,2242,9614,40121,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,22510,1812,8744,64121,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,753,7404,743,4294,751,3304,753,5394,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,422,7932,423,8802,442,0042,447,3592,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,330,9462,319,5502,309,3262,306,1802,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |