CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

67.40
3.40
(5.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64
65.40
67.40
65.40
64,400
25.4K
2.0K
33.9x
2.7x
3% # 8%
1.3
7,612 Bi
114 Mi
100,961
79 - 60.6
4,930 Bi
2,869 Bi
171.9%
36.78%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.00 5,000 67.40 100
66.50 400 67.50 2,000
66.30 7,000 67.60 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 862

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.35 (0.15) 27.2%
VIC 40.50 (0.20) 23.9%
BCM 67.70 (1.20) 10.7%
VRE 17.05 (0.00) 6.2%
KDH 35.85 (0.25) 4.4%
KBC 27.60 (0.00) 3.3%
NVL 10.10 (-0.35) 3.2%
PDR 21.00 (-0.05) 2.9%
VPI 56.50 (-1.80) 2.6%
HUT 15.70 (-0.10) 2.2%
NLG 36.35 (-0.05) 2.2%
DXG 17.85 (0.00) 2.0%
KSF 40.50 (0.10) 1.9%
DIG 19.00 (-0.55) 1.9%
HDG 30.20 (0.05) 1.6%
TCH 15.00 (-0.10) 1.6%
KOS 38.40 (-0.15) 1.3%
SZC 42.70 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 65.50 1.50 300 300
09:37 65.60 1.60 200 500
09:38 65.60 1.60 100 600
09:39 66.30 2.30 300 900
09:43 66.30 2.30 500 1,400
09:45 66.30 2.30 100 1,500
09:46 66.10 2.10 100 1,600
09:48 66 2 1,000 2,600
09:51 66.30 2.30 2,000 4,600
09:54 66 2 1,000 5,600
09:56 66 2 200 5,800
09:58 66 2 100 5,900
09:59 66 2 1,000 6,900
10:10 66.70 2.70 6,100 13,000
10:12 66.70 2.70 500 13,500
10:15 66.10 2.10 1,000 14,500
10:20 66.80 2.80 1,200 15,700
10:21 67 3 2,700 18,400
10:30 67 3 1,000 19,400
10:36 67 3 100 19,500
10:41 67 3 1,100 20,600
10:51 67 3 600 21,200
10:54 67 3 1,600 22,800
10:57 67 3 2,000 24,800
11:10 67 3 2,300 27,100
11:12 67 3 300 27,400
11:19 67 3 1,000 28,400
11:25 66 2 5,400 33,800
11:26 66 2 11,400 45,200
11:27 67 3 1,000 46,200
13:10 66 2 1,700 47,900
13:11 66.50 2.50 300 48,200
13:19 66.50 2.50 200 48,400
13:22 66.80 2.80 300 48,700
13:23 67 3 300 49,000
13:25 66.50 2.50 300 49,300
13:47 67 3 2,400 51,700
13:59 67.10 3.10 800 52,500
14:10 67.10 3.10 200 52,700
14:14 67.20 3.20 7,400 60,100
14:18 67.30 3.30 600 60,700
14:29 67.40 3.40 1,300 62,000
14:30 67.40 3.40 400 62,400
14:46 67.40 3.40 2,000 64,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV127,610118,813118,280194,639416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572
Tổng lợi nhuận trước thuế63,62669,22659,913106,950252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,634
Lợi nhuận sau thuế 47,27852,72344,34581,219183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,06952,26644,07681,459185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,395
Tổng tài sản7,799,0147,712,9597,580,3047,474,5507,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,827
Tổng nợ4,930,2524,891,4044,813,6934,715,9014,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,906
Vốn chủ sở hữu2,868,7622,821,5562,766,6112,758,6492,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |