CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

28.20
0.25
(0.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.95
27.90
28.30
27.70
10,000
16.1K
2K
14.0x
1.7x
10% # 12%
1.0
1,099 Bi
40 Mi
32,293
31.4 - 20.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.90 600 28.20 1,100
27.75 500 28.25 2,500
27.70 5,100 28.30 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.05 (0.20) 84.4%
HSG 17.40 (0.30) 5.4%
VCS 59.70 (0.20) 4.9%
NKG 13.75 (0.50) 3.0%
HT1 12.60 (0.80) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.90 0.40 100 100
09:41 28 0.50 200 300
09:45 27.70 0.20 400 700
09:57 27.80 0.30 100 800
10:19 27.80 0.30 100 900
10:24 27.80 0.30 100 1,000
10:45 27.80 0.30 100 1,100
10:53 27.90 0.40 400 1,500
11:10 27.90 0.40 700 2,200
11:19 27.90 0.40 100 2,300
11:20 28.30 0.80 2,400 4,700
13:21 28 0.50 400 5,100
13:22 28 0.50 100 5,200
13:23 28 0.50 1,500 6,700
13:24 28 0.50 100 6,800
13:29 28 0.50 500 7,300
13:32 28 0.50 1,700 9,000
13:33 28 0.50 200 9,200
13:34 28 0.50 500 9,700
13:35 28 0.50 200 9,900
13:37 28.20 0.70 100 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,999241,367178,003191,411901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050
Tổng lợi nhuận trước thuế19,15927,89131,85319,199159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,880
Lợi nhuận sau thuế 15,22422,02625,04116,304125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,17721,93625,05816,276125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,255
Tổng tài sản764,812773,362755,134767,703769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725
Tổng nợ132,093155,905129,486168,009169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,907
Vốn chủ sở hữu632,719617,457625,648599,694600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |