CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

11.95
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.05
12
12
11.95
500
14.1K
0.9K
13.0x
0.9x
2% # 7%
1.0
224 Bi
19 Mi
12,782
13.7 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.75 1,000 11.90 900
11.60 200 12.00 2,500
11.50 1,200 12.05 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.50 (0.60) 44.3%
DHG 103.00 (0.50) 14.4%
DHT 85.30 (-0.70) 7.6%
IMP 43.45 (0.45) 7.1%
DVN 23.10 (-0.10) 5.9%
CSV 42.25 (0.35) 5.0%
VFG 83.10 (2.70) 3.6%
TRA 76.60 (1.50) 3.3%
DMC 74.20 (-1.60) 2.8%
DCL 26.10 (0.00) 2.0%
OPC 23.40 (-0.10) 1.6%
DP3 56.50 (0.00) 1.3%
PMC 112.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 12 -0.10 200 200
10:28 12 -0.10 100 300
11:29 11.95 -0.15 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 690 (0.81) 0% 29.10 (0.03) 0%
2018 750 (0.79) 0% 33 (0.02) 0%
2019 725 (0.79) 0% 0 (0.03) 0%
2020 912 (0.84) 0% 31.30 (0.01) 0%
2021 918.20 (0.63) 0% 19.40 (0.01) 0%
2023 1,105 (0.17) 0% 42.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV200,778224,201185,753246,377812,609755,856633,963843,390793,589785,142809,644585,057557,487528,854
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9034,3048,5148,38723,09550,86217,69917,15331,06126,00234,82230,53929,61215,286
Lợi nhuận sau thuế 5622,4466,1077,16417,46640,50012,74514,26325,64021,18028,24624,01722,20311,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0331,5857,3966,23816,19537,99113,62411,30522,24419,66428,73723,66222,20311,368
Tổng tài sản902,659932,987883,764856,191855,608840,720786,992897,606713,984617,395617,043531,854450,293316,331
Tổng nợ640,758647,515622,958609,028607,723616,427587,435650,381476,120377,592366,719372,590336,452223,558
Vốn chủ sở hữu261,902285,472260,805247,162247,885224,293199,557247,225237,864239,804250,323159,264113,84092,774


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |