CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

17.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.70
17.70
17.40
11,900
22.6K
2.5K
7.2x
0.8x
6% # 11%
0.9
465 Bi
26 Mi
49,500
20.0 - 16.1
414 Bi
595 Bi
69.5%
58.99%
152 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 6,400 17.70 1,400
17.50 6,000 17.80 5,900
17.45 4,800 17.90 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.20 (-0.20) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.50 (0.70) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.81 (0.11) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.30 (1.40) 2.4%
FCN 15.05 (0.70) 1.9%
LCG 10.30 (0.35) 1.6%
HBC 6.70 (-0.20) 1.6%
TCD 4.33 (0.05) 1.2%
L18 37.30 (0.30) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 17.70 -0.10 200 200
09:35 17.70 -0.10 1,700 1,900
09:43 17.60 -0.20 7,600 9,500
09:44 17.40 -0.40 1,000 10,500
10:10 17.60 -0.20 1,000 11,500
10:12 17.60 -0.20 200 11,700
10:24 17.70 -0.10 100 11,800
13:10 17.70 -0.10 100 11,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 50 (0.07) 0%
2019 0 (0.47) 0% 35 (0.07) 0%
2020 650 (0.46) 0% 50 (0.07) 0%
2021 550 (0.45) 0% 0.02 (0.06) 421%
2022 550 (0.43) 0% 65 (0.06) 0%
2023 500 (0.17) 0% 65 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,85389,53075,89699,762355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795551,668
Tổng lợi nhuận trước thuế20,48617,28023,96418,34478,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,56740,094
Lợi nhuận sau thuế 17,10215,24419,63916,43467,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,17934,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,84913,93619,05015,74662,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,76736,608
Tổng tài sản1,009,276993,063944,920931,363934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ413,875414,765358,386338,794341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu595,401578,298586,534592,569593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |