CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

26.90
-0.05
(-0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.95
26.50
26.90
26.50
4,500
14.1K
2.0K
13.6x
1.9x
12% # 14%
1.0
2,873 Bi
107 Mi
14,286
27.7 - 20.9
284 Bi
1,501 Bi
18.9%
84.08%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.50 3,300 26.90 600
26.45 2,000 26.95 2,500
26.30 300 27.25 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:18 26.50 -0.10 2,500 2,500
11:29 26.90 0.30 700 3,200
13:13 26.90 0.30 100 3,300
13:14 26.50 -0.10 1,100 4,400
14:46 26.90 0.30 100 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 508.73 (0.59) 0% 93.84 (0.16) 0%
2018 569.04 (0.61) 0% 122.84 (0.17) 0%
2019 585.10 (0.48) 0% 145.03 (0.10) 0%
2020 513.84 (0.46) 0% 117.51 (0.08) 0%
2021 492.16 (0.57) 0% 0.01 (0.16) 1,823%
2022 496.30 (0.68) 0% 116.22 (0.28) 0%
2023 508.04 (0.11) 0% 155.64 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV244,001106,85988,160137,679541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306
Tổng lợi nhuận trước thuế154,83228,67517,58158,004220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,188
Lợi nhuận sau thuế 123,75022,82114,02550,521190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ123,75022,82114,02550,521190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Tổng tài sản1,785,1791,707,5391,796,8871,816,3041,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,981
Tổng nợ284,251223,772214,595247,335248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,337
Vốn chủ sở hữu1,500,9271,483,7671,582,2931,568,9691,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,644


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |