CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

27.55
0.40
(1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.15
27.15
27.60
27.10
11,500
14.8K
1.6K
16.9x
1.9x
10% # 11%
0.8
2,937 Bi
107 Mi
14,038
28 - 20.9
215 Bi
1,582 Bi
13.6%
88.06%
172 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.20 200 27.55 300
27.15 4,400 27.60 1,700
26.85 100 27.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 27.15 0 900 900
09:16 27.10 -0.05 300 1,200
09:18 27.10 -0.05 2,000 3,200
09:31 27.15 0 200 3,400
09:32 27.15 0 6,000 9,400
13:19 27.55 0.40 100 9,500
13:43 27.60 0.45 200 9,700
14:45 27.55 0.40 1,800 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 508.73 (0.59) 0% 93.84 (0.16) 0%
2018 569.04 (0.61) 0% 122.84 (0.17) 0%
2019 585.10 (0.48) 0% 145.03 (0.10) 0%
2020 513.84 (0.46) 0% 117.51 (0.08) 0%
2021 492.16 (0.57) 0% 0.01 (0.16) 1,823%
2022 496.30 (0.68) 0% 116.22 (0.28) 0%
2023 508.04 (0.11) 0% 155.64 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,160137,679167,045122,277541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306
Tổng lợi nhuận trước thuế17,58158,00483,02942,407220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,188
Lợi nhuận sau thuế 14,02550,52173,14635,977190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,02550,52173,14635,977190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Tổng tài sản1,796,8871,816,3041,930,2871,874,2801,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,981
Tổng nợ214,595247,335273,273290,412248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,337
Vốn chủ sở hữu1,582,2931,568,9691,657,0141,583,8681,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,644


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |