CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

69.60
-0.30
(-0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
69.90
69.90
69.90
69.60
300
22.2K
4.8K
14.6x
3.1x
17% # 22%
1.1
4,872 Bi
70 Mi
2,270
76.5 - 55.0
468 Bi
1,557 Bi
30.1%
76.88%
46 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
69.00 100 69.60 900
68.00 100 69.70 300
66.50 1,100 69.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.40 (-0.05) 22.5%
DNH 44.00 (0.00) 15.7%
VSH 51.00 (0.00) 10.0%
DTK 12.00 (-0.40) 6.9%
HND 13.00 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (-0.10) 5.2%
NT2 19.10 (0.00) 4.6%
TMP 69.60 (-0.30) 4.1%
CHP 33.10 (0.10) 4.1%
PPC 11.05 (-0.10) 3.0%
SHP 34.95 (0.90) 3.0%
PGD 31.20 (0.00) 2.6%
VPD 26.90 (0.00) 2.4%
TBC 40.00 (0.30) 2.1%
ND2 37.40 (0.40) 1.6%
SBA 30.40 (-0.05) 1.6%
PGS 33.00 (0.00) 1.4%
S4A 37.20 (-2.80) 1.3%
SEB 48.00 (0.00) 1.3%
GHC 28.40 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 69.90 0 200 200
10:23 69.60 -0.30 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 471.21 (0.70) 0% 174.55 (0.32) 0%
2018 488.56 (0.89) 0% 210.35 (0.51) 0%
2019 475.82 (0.67) 0% 215.46 (0.38) 0%
2020 576.98 (0.44) 0% 321.83 (0.18) 0%
2021 531.11 (0.75) 0% 0.02 (0.36) 1,800%
2022 572.84 (1.07) 0% 0 (0.58) 0%
2023 624.65 (0.20) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV255,995162,657112,064219,237854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319
Tổng lợi nhuận trước thuế161,09188,94045,443112,385554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728
Lợi nhuận sau thuế 131,69874,89739,24894,289460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ130,03274,30238,29792,315454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327
Tổng tài sản2,024,5981,862,8911,820,3082,149,5122,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,447
Tổng nợ468,003437,995471,581848,532558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327
Vốn chủ sở hữu1,556,5951,424,8961,348,7271,300,9801,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |