CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

65.80
0.60
(0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.20
65.70
65.80
65.70
900
20.4K
4.6K
14.4x
3.2x
17% # 22%
0.9
4,606 Bi
70 Mi
2,396
76.5 - 50.6
438 Bi
1,425 Bi
30.7%
76.49%
107 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.00 300 65.70 600
64.50 100 65.90 100
64.00 200 66.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.15) 23.4%
DNH 55.00 (0.00) 18.2%
VSH 50.20 (-0.20) 9.2%
DTK 12.90 (0.00) 6.9%
HND 13.80 (0.30) 5.3%
QTP 13.90 (-0.20) 4.9%
NT2 19.65 (0.00) 4.4%
CHP 32.70 (0.00) 3.8%
TMP 65.80 (0.60) 3.6%
PPC 12.35 (-0.05) 3.2%
SHP 36.40 (0.00) 2.9%
PGD 32.00 (0.00) 2.5%
VPD 26.80 (-0.20) 2.2%
TBC 39.50 (0.00) 2.0%
SBA 30.30 (-0.05) 1.4%
ND2 34.50 (-0.40) 1.4%
PGS 33.80 (0.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (-1.20) 1.2%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:13 65.70 0.50 200 200
10:55 65.80 0.60 200 400
13:10 65.80 0.60 200 600
13:26 65.80 0.60 200 800
13:31 65.80 0.60 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 471.21 (0.70) 0% 174.55 (0.32) 0%
2018 488.56 (0.89) 0% 210.35 (0.51) 0%
2019 475.82 (0.67) 0% 215.46 (0.38) 0%
2020 576.98 (0.44) 0% 321.83 (0.18) 0%
2021 531.11 (0.75) 0% 0.02 (0.36) 1,800%
2022 572.84 (1.07) 0% 0 (0.58) 0%
2023 624.65 (0.20) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,657112,064219,237228,469854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319
Tổng lợi nhuận trước thuế88,94045,443112,385139,403554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728
Lợi nhuận sau thuế 74,89739,24894,289115,822460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,30238,29792,315114,936454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327
Tổng tài sản1,862,8911,820,3082,149,5122,393,7862,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,447
Tổng nợ437,995471,581848,532538,825558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327
Vốn chủ sở hữu1,424,8961,348,7271,300,9801,854,9611,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |