Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

11.50
0.05
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.45
11.50
11.50
11.35
5,915,500
14.8K
0.6K
19.2x
0.8x
2% # 4%
1.3
26,932 Bi
2,342 Mi
8,292,910
15.3 - 10.5
46,050 Bi
34,642 Bi
132.9%
42.93%
12,608 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.45 506,000 11.50 26,700
11.40 653,700 11.55 172,200
11.35 669,300 11.60 242,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
857,600 1,261,000

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.50 (0.05) 22.8%
DNH 41.00 (6.20) 14.6%
VSH 49.80 (-0.20) 9.8%
DTK 13.20 (0.00) 7.6%
HND 12.70 (0.00) 5.4%
QTP 13.50 (-0.10) 5.1%
NT2 19.60 (-0.05) 4.8%
CHP 33.80 (0.15) 4.2%
TMP 66.50 (-1.20) 3.9%
PPC 11.30 (0.00) 3.1%
SHP 34.95 (0.00) 3.0%
VPD 28.00 (1.50) 2.5%
PGD 30.00 (-0.10) 2.5%
TBC 40.80 (1.70) 2.2%
ND2 39.10 (0.00) 1.7%
SBA 30.00 (0.30) 1.5%
PGS 33.70 (0.00) 1.4%
SEB 51.00 (2.00) 1.4%
S4A 35.20 (0.00) 1.3%
GHC 29.30 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.50 0.05 5,915,500 5,915,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 14,037 (32.66) 0% 858 (2.29) 0%
2019 32,769 (35.37) 0% 2,275 (2.85) 0%
2020 35,448.60 (29.73) 0% 2,043.80 (2.66) 0%
2021 28,403.60 (24.56) 0% 1,325.30 (2.05) 0%
2022 24,242 (28.24) 0% 743 (2.32) 0%
2023 30,332 (7.42) 0% 1,118 (0.65) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,061,1609,382,1926,243,1036,411,52728,329,35828,224,11824,560,94929,731,73435,374,26832,662,18929,710,05228,211,77023,231,21024,356,534
Tổng lợi nhuận trước thuế547,086442,117278,065447,7331,442,0682,809,2342,339,3002,875,0973,165,0382,491,8022,733,4691,695,6431,815,6372,912,736
Lợi nhuận sau thuế 453,260441,460216,297445,7281,282,9422,552,9292,052,1532,662,6662,854,8892,286,8422,601,6891,517,4451,386,0822,761,437
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ396,350391,763277,633332,4541,038,3642,060,8581,798,5542,365,0152,509,6961,921,3332,233,2571,074,882995,1402,190,176
Tổng tài sản80,692,20680,882,40272,549,76570,347,03970,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
Tổng nợ46,050,16746,745,43838,681,99536,181,20236,242,66123,561,79421,851,54022,783,55326,186,38831,296,04532,859,46942,935,48845,306,993
Vốn chủ sở hữu34,642,04034,136,96433,867,77034,165,83834,119,42933,281,45131,125,37831,266,59329,509,31426,815,38527,723,89426,796,73025,975,857


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |