CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

51
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51
50.80
51.50
50
1,200
20.8K
1.7K
30.9x
2.5x
4% # 8%
0.6
11,640 Bi
232 Mi
19,068
53.4 - 41.4
3,849 Bi
4,736 Bi
81.3%
55.17%
362 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 1,300 51.50 1,000
49.10 100 51.90 1,200
49.05 900 52.00 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 50.80 -1.20 100 100
10:10 51.50 -0.50 500 600
11:20 50 -2 300 900
13:12 51 -1 100 1,000
13:58 51 -1 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 538.35 (0.53) 0% 264.37 (0.28) 0%
2018 559.03 (0.56) 0% 277.00 (0.31) 0%
2019 441.52 (0.40) 0% 187.64 (0.16) 0%
2020 367.29 (0.34) 0% 111.48 (0.19) 0%
2021 1,283.31 (1.61) 0% 114.86 (0.39) 0%
2022 2,030.36 (3.08) 0% 525.24 (1.26) 0%
2023 2,457.45 (0.89) 0% 856.11 (0.48) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV396,329412,543349,518640,4442,572,0423,084,6371,611,301340,618400,284563,578526,698448,174467,424554,477
Tổng lợi nhuận trước thuế88,48387,9832,170249,0631,092,4331,379,834451,034235,702178,088342,496320,989280,842283,035401,238
Lợi nhuận sau thuế 77,98267,1541,770229,935993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622359,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,98267,1541,770229,935993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622359,272
Tổng tài sản8,585,4339,016,9349,250,3279,533,1999,533,1999,710,31610,016,6129,676,1659,048,8237,960,4216,752,7836,110,1225,049,3853,639,548
Tổng nợ3,849,1944,358,6764,653,6924,938,3344,938,3344,683,9466,006,1616,345,9085,899,6524,965,8123,848,0553,277,4362,258,034676,940
Vốn chủ sở hữu4,736,2394,658,2574,596,6354,594,8654,594,8655,026,3704,010,4513,330,2573,149,1712,994,6092,904,7282,832,6862,791,3512,962,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |