CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16.35
-0.35
(-2.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.70
16.20
16.40
16.20
1,100
28.1K
1.2K
14.0x
0.6x
1% # 4%
1.0
258 Bi
15 Mi
8,247
18.2 - 14.5
1,064 Bi
434 Bi
245.1%
28.98%
272 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.35 400 16.40 1,000
16.20 500 16.55 100
16.15 500 16.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.50 (0.60) 44.3%
DHG 103.00 (0.50) 14.4%
DHT 85.30 (-0.70) 7.6%
IMP 43.45 (0.45) 7.1%
DVN 23.10 (-0.10) 5.9%
CSV 42.20 (0.30) 5.0%
VFG 83.70 (3.30) 3.6%
TRA 76.60 (1.50) 3.3%
DMC 74.20 (-1.60) 2.8%
DCL 26.10 (0.00) 2.0%
OPC 23.40 (-0.10) 1.6%
DP3 56.50 (0.00) 1.3%
PMC 112.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 16.20 0 300 300
09:39 16.35 0.15 100 400
10:10 16.40 0.20 100 500
11:10 16.40 0.20 400 900
11:11 16.40 0.20 100 1,000
11:31 16.35 0.15 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13,122.14 (14.66) 0% 44.12 (0.03) 0%
2018 14,700 (15.22) 0% 45.90 (0.03) 0%
2019 15,674.10 (18.26) 0% 48.13 (0.03) 0%
2020 18,442.73 (18.17) 0% 0 (0.04) 0%
2021 18,349.28 (12.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 8,800 (7.13) 0% 0 (0.04) 0%
2023 4,850 (1.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV237,761258,583355,312592,3753,552,2637,133,72312,454,21118,167,60118,260,12415,217,57314,664,54113,044,82011,794,06311,746,445
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0042,8824,10310,98343,60647,41029,87850,48949,83046,72944,63543,04040,75838,879
Lợi nhuận sau thuế 5,2522,2862,7796,69331,18935,15420,62637,35031,99733,03531,01424,69422,81930,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8991,9853,2867,18728,23734,81821,12436,90131,99733,03531,01424,69422,81930,278
Tổng tài sản1,498,5621,558,7321,716,2211,850,2961,855,7983,053,5225,527,2818,305,8389,004,4339,748,0139,483,7277,689,6076,355,9865,814,894
Tổng nợ1,064,2631,129,6871,289,6001,429,2421,431,8182,634,8195,129,2367,942,0578,664,7169,406,8489,142,4057,421,1446,169,1945,625,281
Vốn chủ sở hữu434,298429,045426,620421,054423,980418,702398,045363,781339,717341,165341,323268,463186,792189,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |