CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

36.05
0.05
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36
36.20
36.30
35.55
90,200
15.6K
1.2K
29.5x
2.3x
3% # 8%
2.4
2,160 Bi
60 Mi
142,752
49.3 - 19.1
1,197 Bi
934 Bi
128.2%
43.83%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.45 3,100 36.05 200
35.40 4,500 36.10 2,600
35.35 1,600 36.15 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.40 (0.25) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.25 (0.30) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.40 (0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.05 (0.15) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 36.30 -0.20 20,000 20,000
10:15 36.20 -0.30 1,100 21,100
10:27 36.15 -0.35 17,000 38,100
11:10 36 -0.50 36,000 74,100
11:11 36.05 -0.45 15,000 89,100
11:16 35.55 -0.95 100 89,200
11:18 36.05 -0.45 600 89,800
13:10 36.05 -0.45 200 90,000
13:12 36.05 -0.45 200 90,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,209 (0.53) 0% 200 (0.14) 0%
2018 0 (0.38) 0% 216 (0.13) 0%
2019 0 (0.12) 0% 210 (0.09) 0%
2020 0 (0.08) 0% 146.40 (0.10) 0%
2021 1,050 (0.17) 0% 0.02 (0.05) 234%
2022 1,185 (0.66) 0% 185 (0.21) 0%
2023 906 (0.01) 0% 315 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,67539,53520,67552,09099,165655,760172,80780,544122,249376,436532,7861,080,433143,024113,626
Tổng lợi nhuận trước thuế46,919-8,803-13,19969,533128,317262,80366,071125,918116,109163,883174,014341,42426,13423,535
Lợi nhuận sau thuế 42,510-9,809-13,57955,477103,074215,97646,708101,78190,034128,829139,664273,38019,82918,426
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,078-9,843-13,79054,903102,017215,37934,816101,86589,051126,116139,653273,13519,81518,425
Tổng tài sản2,130,4952,094,1412,077,4722,051,8392,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499604,176
Tổng nợ1,196,7181,202,1591,172,7751,131,5321,129,5691,119,0671,300,9691,211,1581,401,4641,296,841971,8281,087,162684,488376,444
Vốn chủ sở hữu933,777891,982904,697920,307918,276880,018697,602745,741693,079669,512577,681487,352216,011227,731


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |