CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

13.90
-0.05
(-0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.95
14.10
14.10
13.75
24,900
18.3K
0.9K
14.8x
0.8x
5% # 5%
1.6
955 Bi
68 Mi
481,760
16.6 - 10.3
131 Bi
1,253 Bi
10.5%
90.52%
83 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.85 200 13.90 1,900
13.80 3,100 13.95 1,000
13.75 5,400 14.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.90 (0.65) 27.6%
VJC 99.10 (0.60) 26.3%
GMD 60.50 (0.50) 12.3%
PHP 41.40 (0.30) 6.7%
PVT 26.40 (0.45) 4.6%
SCS 78.50 (0.50) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.70 (0.20) 3.0%
VSC 16.25 (0.20) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.00 (-1.00) 1.5%
SGN 81.90 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 14.10 0.15 100 100
09:31 13.90 -0.05 100 200
10:15 13.80 -0.15 200 400
10:16 13.75 -0.20 700 1,100
10:20 13.80 -0.15 100 1,200
10:29 13.80 -0.15 400 1,600
10:33 13.90 -0.05 500 2,100
10:50 13.90 -0.05 100 2,200
11:10 13.90 -0.05 200 2,400
11:11 13.95 0 1,000 3,400
11:12 13.95 0 100 3,500
11:14 13.95 0 9,400 12,900
13:10 13.90 -0.05 12,000 24,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 751.03 (0.73) 0% 74.45 (0.08) 0%
2018 754.49 (0.78) 0% 84.80 (0.08) 0%
2019 724.84 (0.62) 0% 40.06 (0.04) 0%
2020 588.31 (0.52) 0% 54.44 (0.06) 0%
2021 880.07 (0.68) 0% 32.49 (0.01) 0%
2022 755.54 (0.88) 0% 31.66 (0.25) 1%
2023 532.77 (0.16) 0% 78.42 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV161,105134,489128,300126,603549,614876,132681,572516,947621,437777,692728,663630,819579,328692,596
Tổng lợi nhuận trước thuế27,29528,95623,3691,339108,668308,80021,43080,08847,555106,59098,793101,79868,809281,472
Lợi nhuận sau thuế 21,42823,04019,0211,11486,938247,54510,49764,05336,39380,89478,12580,77152,855219,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,42823,04019,0211,11486,938247,54510,49764,05336,39381,29178,49283,27353,224219,907
Tổng tài sản1,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,427,3941,459,3071,472,3081,601,9461,436,7311,543,4731,588,1071,707,3451,518,0671,801,222
Tổng nợ131,136125,547117,615152,896152,683162,716388,603498,490351,677422,088482,273595,608469,528760,743
Vốn chủ sở hữu1,252,5871,231,1591,293,7311,274,1561,274,7101,296,5911,083,7051,103,4561,085,0541,121,3851,105,8341,111,7371,048,5391,040,479


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |