CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

120.10
0.30
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
119.80
119.50
121
119.50
20,200
132.5K
25.6K
4.7x
0.9x
7% # 19%
0.9
2,828 Bi
24 Mi
21,954
149.2 - 104.1
5,539 Bi
3,119 Bi
177.6%
36.02%
1,268 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
120.10 400 120.90 100
120.00 1,000 121.00 6,100
119.50 200 121.50 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 19.45 (0.25) 51.5%
CAV 69.30 (0.00) 18.7%
RAL 120.10 (0.30) 8.8%
SAM 7.35 (0.03) 8.7%
PAC 44.00 (-0.90) 6.5%
PHN 86.00 (0.00) 1.9%
DQC 12.95 (0.25) 1.4%
TYA 13.40 (0.00) 1.3%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 119.50 -0.30 100 100
09:34 119.80 0 300 400
09:47 120 0.20 5,000 5,400
10:32 119.80 0 100 5,500
10:37 119.80 0 100 5,600
13:10 119.80 0 200 5,800
13:11 119.70 -0.10 600 6,400
13:14 119.70 -0.10 100 6,500
13:15 119.70 -0.10 100 6,600
13:23 121 1.20 1,600 8,200
13:27 120 0.20 5,000 13,200
13:35 120 0.20 700 13,900
13:36 120 0.20 100 14,000
13:40 120 0.20 200 14,200
14:10 120.10 0.30 500 14,700
14:12 120.50 0.70 3,800 18,500
14:15 120.50 0.70 1,200 19,700
14:46 120.10 0.30 500 20,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,056 (3.28) 0% 170 (0.21) 0%
2018 3,270 (3.64) 0% 206 (0.20) 0%
2019 3,620 (4.27) 0% 204 (0.13) 0%
2020 3,200 (4.93) 0% 0.04 (0.34) 840%
2021 4,500 (5.72) 0% 0 (0.40) 0%
2022 5,300 (6.93) 0% 0 (0.49) 0%
2023 6,100 (3.66) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,345,7572,129,5802,837,5183,383,8498,330,2656,927,5645,719,8324,931,4034,266,9423,637,1053,275,1372,940,8392,662,9672,600,175
Tổng lợi nhuận trước thuế82,106143,604207,729207,185618,227608,843501,622423,888161,549259,179271,183188,908126,15588,784
Lợi nhuận sau thuế 76,614137,270194,662194,521584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,614137,270194,662194,521584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,642
Tổng tài sản8,658,3098,451,3688,839,8847,783,5637,751,6886,716,4835,392,2974,026,0123,014,7172,739,7942,380,8502,096,8511,986,4572,284,363
Tổng nợ5,539,2955,350,0995,670,9494,809,2914,777,4164,094,7884,023,2052,946,7042,180,1951,917,7741,642,0431,480,9031,446,2221,780,016
Vốn chủ sở hữu3,119,0143,101,2683,168,9342,974,2722,974,2722,621,6951,369,0911,079,308834,522822,020738,807615,948540,235504,347


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |