CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.80
3.70
58,600
10.5K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2
445 Bi
120 Mi
1,106,229
6.3 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 50,000 3.80 241,000
3.60 138,600 3.90 191,200
3.50 31,800 4.00 310,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 22.60 (0.20) 54.6%
CAV 69.30 (0.00) 17.1%
RAL 151.50 (0.00) 10.2%
SAM 6.37 (0.02) 6.9%
PAC 43.40 (0.60) 5.7%
PHN 75.10 (0.00) 1.6%
DQC 14.40 (0.00) 1.4%
MBG 3.70 (0.00) 1.3%
TYA 12.45 (-0.55) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.80 0.10 400 400
09:22 3.80 0.10 300 700
10:19 3.80 0.10 4,000 4,700
10:38 3.70 0 3,200 7,900
10:42 3.70 0 10,000 17,900
10:46 3.70 0 2,000 19,900
10:47 3.70 0 600 20,500
10:51 3.70 0 100 20,600
11:10 3.70 0 200 20,800
13:10 3.70 0 10,600 31,400
13:12 3.70 0 500 31,900
13:15 3.70 0 800 32,700
13:27 3.80 0.10 300 33,000
13:30 3.80 0.10 100 33,100
13:34 3.80 0.10 400 33,500
13:41 3.70 0 1,400 34,900
13:45 3.70 0 1,700 36,600
13:56 3.70 0 1,000 37,600
13:57 3.70 0 1,300 38,900
14:10 3.70 0 3,500 42,400
14:21 3.70 0 4,000 46,400
14:29 3.70 0 7,700 54,100
14:45 3.70 0 4,500 58,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,003125,791108,038175,120508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,899
Tổng lợi nhuận trước thuế1,292-66,7629564,300-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,488
Lợi nhuận sau thuế 525-66,7621933,426-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ525-66,7561863,425-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,342
Tổng tài sản1,355,0251,307,7341,386,6551,388,1211,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,747
Tổng nợ92,95047,50061,19362,85147,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,393
Vốn chủ sở hữu1,262,0751,260,2341,325,4621,325,2701,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |