CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.30
3.20
148,300
10.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1
385 Bi
120 Mi
796,966
5.5 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 52,600 3.30 285,700
3.10 88,200 3.40 230,700
3.00 89,800 3.50 275,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.95 (0.15) 53.1%
CAV 69.30 (0.00) 18.0%
RAL 133.50 (0.70) 9.4%
SAM 6.70 (0.04) 7.6%
PAC 41.40 (0.45) 5.7%
PHN 70.00 (0.00) 1.5%
DQC 13.25 (-0.05) 1.4%
TYA 12.70 (-0.20) 1.2%
MBG 3.20 (0.00) 1.2%
POT 17.80 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0 600 600
09:13 3.20 0 300 900
09:14 3.20 0 100 1,000
09:23 3.20 0 23,000 24,000
09:27 3.20 0 10,000 34,000
09:28 3.20 0 100 34,100
09:29 3.20 0 2,000 36,100
09:43 3.20 0 700 36,800
09:51 3.20 0 900 37,700
10:10 3.20 0 30,000 67,700
10:11 3.30 0.10 100 67,800
10:14 3.30 0.10 400 68,200
10:51 3.20 0 600 68,800
10:53 3.20 0 3,000 71,800
11:10 3.20 0 800 72,600
13:10 3.20 0 11,000 83,600
13:14 3.20 0 1,000 84,600
13:25 3.20 0 200 84,800
13:35 3.30 0.10 200 85,000
13:36 3.20 0 100 85,100
14:10 3.30 0.10 100 85,200
14:18 3.30 0.10 3,000 88,200
14:20 3.30 0.10 1,000 89,200
14:30 3.20 0 20,000 109,200
14:46 3.20 0 39,100 148,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV67,49337,003125,791108,038508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,899
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,6901,292-66,762956-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,488
Lợi nhuận sau thuế -8,690525-66,762193-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,690525-66,756186-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,342
Tổng tài sản1,358,6631,355,0251,307,7341,386,6551,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,747
Tổng nợ105,19192,95047,50061,19347,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,393
Vốn chủ sở hữu1,253,4711,262,0751,260,2341,325,4621,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |