CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3
-0.10
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.20
3
200,200
10.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.4
361 Bi
120 Mi
678,855
5.5 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 291,600 3.20 282,200
2.90 111,700 3.30 116,200
2.80 55,900 3.40 245,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 19.45 (0.25) 51.5%
CAV 69.30 (0.00) 18.7%
RAL 120.10 (0.30) 8.8%
SAM 7.35 (0.03) 8.7%
PAC 44.00 (-0.90) 6.5%
PHN 86.00 (0.00) 1.9%
DQC 12.95 (0.25) 1.4%
TYA 13.40 (0.00) 1.3%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.10 0 2,000 2,000
09:14 3.10 0 39,000 41,000
09:15 3.10 0 100 41,100
09:17 3.10 0 200 41,300
09:20 3.10 0 2,000 43,300
09:21 3.10 0 1,000 44,300
09:22 3.10 0 1,100 45,400
09:24 3.10 0 6,000 51,400
09:25 3.10 0 1,300 52,700
09:26 3.10 0 600 53,300
09:32 3.10 0 600 53,900
09:34 3.10 0 1,200 55,100
09:36 3.10 0 700 55,800
09:41 3.10 0 200 56,000
09:47 3.10 0 600 56,600
09:48 3.10 0 14,500 71,100
10:10 3.10 0 1,200 72,300
10:24 3.10 0 300 72,600
10:51 3.20 0.10 100 72,700
10:58 3.10 0 30,100 102,800
11:10 3 -0.10 400 103,200
11:15 3.10 0 2,000 105,200
11:28 3.10 0 1,000 106,200
11:29 3.10 0 100 106,300
11:30 3.10 0 300 106,600
13:10 3.10 0 300 106,900
13:12 3.10 0 20,000 126,900
13:16 3.10 0 200 127,100
13:18 3.10 0 100 127,200
13:19 3.10 0 1,000 128,200
13:21 3.10 0 200 128,400
13:24 3.10 0 2,000 130,400
13:34 3.10 0 11,000 141,400
13:38 3.10 0 300 141,700
13:47 3.10 0 100 141,800
13:56 3.10 0 4,000 145,800
13:57 3.10 0 3,000 148,800
14:11 3.20 0.10 100 148,900
14:17 3.10 0 1,400 150,300
14:21 3.10 0 20,600 170,900
14:22 3.10 0 200 171,100
14:30 3.10 0 10,000 181,100
14:46 3 -0.10 19,100 200,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,31767,49337,003125,791508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,899
Tổng lợi nhuận trước thuế16,406-8,6751,292-66,762-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,488
Lợi nhuận sau thuế 16,262-8,604525-66,762-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,262-8,604525-66,756-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,342
Tổng tài sản1,327,2531,358,6631,355,0251,307,7341,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,747
Tổng nợ57,519105,19192,95047,50047,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,393
Vốn chủ sở hữu1,269,7331,253,4711,262,0751,260,2341,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |