CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

4.20
-0.10
(-2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.20
10,600
10.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.8
517 tỷ
120 triệu
848,700
6.4 - 3.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.85 (0.00) 57.0%
CAV 73.00 (1.00) 12.4%
RAL 133.00 (0.10) 9.6%
SAM 6.24 (0.04) 7.3%
PAC 32.00 (0.00) 4.6%
DQC 15.10 (0.05) 1.5%
MBG 4.20 (-0.10) 1.5%
PHN 64.00 (0.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.50 (0.00) 1.0%
TYA 10.00 (0.00) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.20 (0.00) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 9.00 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 216,800 4.30 60,800
4.10 307,300 4.40 163,400
4.00 128,800 4.50 215,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 4.30 0.10 5,000 5,000
09:18 4.30 0.10 100 5,100
09:23 4.30 0.10 100 5,200
09:33 4.30 0.10 2,000 7,200
09:34 4.30 0.10 2,000 9,200
09:36 4.30 0.10 700 9,900
09:39 4.30 0.10 200 10,100
09:41 4.20 0 500 10,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV125,791108,038175,12099,289508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,899
Tổng lợi nhuận trước thuế-66,7629564,3004,886-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,488
Lợi nhuận sau thuế -66,7621933,4264,225-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-66,7561863,4254,225-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,342
Tổng tài sản1,307,7341,386,6551,388,1211,413,9751,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,747
Tổng nợ47,50061,19362,85191,12747,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,393
Vốn chủ sở hữu1,260,2341,325,4621,325,2701,322,8481,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |