CTCP Bóng đèn Điện Quang (dqc)

12.95
0.25
(1.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.80
13
12.80
10,600
32.5K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.2
357 Bi
34 Mi
24,989
16.4 - 12.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.85 3,100 12.95 200
12.75 100 13.00 22,800
12.60 400 13.10 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 19.45 (0.25) 51.5%
CAV 69.30 (0.00) 18.7%
RAL 120.10 (0.30) 8.8%
SAM 7.35 (0.03) 8.7%
PAC 44.00 (-0.90) 6.5%
PHN 86.00 (0.00) 1.9%
DQC 12.95 (0.25) 1.4%
TYA 13.40 (0.00) 1.3%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.80 0.10 200 200
09:27 12.90 0.20 200 400
09:32 12.95 0.25 200 600
09:35 12.95 0.25 400 1,000
10:10 12.80 0.10 800 1,800
10:19 12.80 0.10 4,200 6,000
10:43 13 0.30 1,000 7,000
11:13 12.85 0.15 200 7,200
13:19 12.85 0.15 600 7,800
13:23 12.85 0.15 200 8,000
13:46 12.85 0.15 100 8,100
13:47 12.85 0.15 100 8,200
13:49 12.80 0.10 100 8,300
13:51 12.80 0.10 200 8,500
14:21 12.85 0.15 100 8,600
14:29 12.85 0.15 1,900 10,500
14:46 12.95 0.25 100 10,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.06) 0% 150 (0.11) 0%
2018 0 (1.19) 0% 150 (0.09) 0%
2019 1,200 (0.83) 0% 0 (0.03) 0%
2020 543 (0.95) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,000 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,200 (0.21) 0% 3,000 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV216,210209,716171,544210,600871,6911,001,213749,315946,476830,5151,190,4211,059,0041,038,6651,088,6671,229,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,720-528514-20,297-30,62215,75124,79922,42536,905112,596135,320254,458268,031307,048
Lợi nhuận sau thuế -4,880-803226-21,329-33,41414,85522,75918,26429,56189,983110,295204,103210,062242,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,127-1,26911-21,587-34,39913,76421,68415,82928,53588,856109,275203,247206,778236,594
Tổng tài sản1,367,8641,370,3941,457,7431,501,6361,444,0591,485,0881,410,1531,409,6491,502,0441,865,0161,611,3661,589,3771,514,1661,863,045
Tổng nợ472,777470,426556,973598,623543,516551,130465,720486,461529,578780,176472,270434,971425,765879,544
Vốn chủ sở hữu895,087899,967900,770903,013900,544933,958944,433923,188972,4661,084,8401,139,0961,154,4061,088,402983,501


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |