CTCP Lilama 10 (l10)

21.75
-1.60
(-6.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.35
21.75
21.75
21.75
500
28.3K
3.3K
7.0x
0.8x
3% # 12%
2.6
226 Bi
10 Mi
250
25.8 - 16.9
963 Bi
274 Bi
351.4%
22.15%
380 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.75 100 23.30 400
0 23.35 100
0.00 0 23.85 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.00 (0.35) 6.6%
CTD 71.30 (0.50) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.25 (0.45) 4.4%
BCG 5.78 (0.08) 4.3%
CII 13.45 (0.20) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.20 (0.85) 1.9%
LCG 10.20 (0.25) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.30 (0.02) 1.2%
L18 37.70 (0.70) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 21.75 -0.15 200 200
11:29 21.75 -0.15 300 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 36.75 (0.03) 0%
2018 0 (1.07) 0% 20 (0.02) 0%
2019 0 (1.34) 0% 0 (0.02) 0%
2020 1,080 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (1.07) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV270,149299,357213,320247,1201,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307932,745
Tổng lợi nhuận trước thuế3,00613,9344,05114,78130,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,01034,700
Lợi nhuận sau thuế 2,40313,2033,23213,56325,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,40313,2033,23213,56325,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,723
Tổng tài sản1,236,9681,265,2781,258,1911,267,2681,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143965,530
Tổng nợ962,950993,664986,417998,726998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371778,208
Vốn chủ sở hữu274,018271,615271,774268,542268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772187,322


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |