CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

16
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15.90
16
15.65
192,800
12.6K
1.1K
15.1x
1.3x
5% # 8%
1.5
1,708 Bi
107 Mi
808,306
17.9 - 11.7
1,149 Bi
1,354 Bi
84.9%
54.10%
218 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 11,900 16.00 17,300
15.85 6,800 16.05 20,500
15.80 33,700 16.10 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,700 21,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (1.90) 63.1%
FRT 169.90 (4.90) 17.1%
VGC 41.20 (0.30) 13.9%
AST 54.90 (0.40) 1.9%
CTF 22.85 (0.05) 1.5%
HAX 16.00 (0.10) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 15.90 0.35 100 100
09:28 15.90 0.35 1,000 1,100
09:29 15.85 0.30 3,400 4,500
09:30 15.90 0.35 500 5,000
09:43 15.90 0.35 15,100 20,100
09:48 15.90 0.35 1,000 21,100
09:49 15.90 0.35 100 21,200
09:50 15.90 0.35 1,000 22,200
09:51 15.85 0.30 300 22,500
09:55 15.85 0.30 200 22,700
09:59 15.85 0.30 1,200 23,900
10:10 15.80 0.25 7,600 31,500
10:11 15.80 0.25 100 31,600
10:13 15.75 0.20 100 31,700
10:17 15.75 0.20 1,500 33,200
10:21 15.80 0.25 1,000 34,200
10:24 15.80 0.25 500 34,700
10:31 15.75 0.20 100 34,800
10:32 15.75 0.20 200 35,000
10:33 15.80 0.25 200 35,200
10:34 15.80 0.25 100 35,300
10:36 15.80 0.25 100 35,400
10:42 15.80 0.25 100 35,500
10:43 15.80 0.25 3,800 39,300
10:49 15.80 0.25 1,500 40,800
10:51 15.80 0.25 900 41,700
10:54 15.80 0.25 500 42,200
11:16 15.85 0.30 1,000 43,200
11:27 15.80 0.25 2,000 45,200
11:29 15.75 0.20 7,000 52,200
13:10 15.70 0.15 7,400 59,600
13:12 15.65 0.10 3,200 62,800
13:14 15.70 0.15 500 63,300
13:15 15.70 0.15 1,000 64,300
13:18 15.75 0.20 1,500 65,800
13:19 15.75 0.20 100 65,900
13:20 15.75 0.20 3,000 68,900
13:21 15.75 0.20 1,500 70,400
13:22 15.75 0.20 2,100 72,500
13:23 15.75 0.20 300 72,800
13:25 15.75 0.20 100 72,900
13:29 15.80 0.25 1,000 73,900
13:30 15.80 0.25 500 74,400
13:32 15.85 0.30 1,500 75,900
13:33 15.85 0.30 10,000 85,900
13:35 15.85 0.30 500 86,400
13:40 15.85 0.30 100 86,500
13:41 15.80 0.25 1,000 87,500
13:42 15.80 0.25 500 88,000
13:44 15.80 0.25 4,800 92,800
13:45 15.75 0.20 3,000 95,800
13:46 15.75 0.20 3,000 98,800
13:53 15.80 0.25 1,000 99,800
13:56 15.80 0.25 800 100,600
13:57 15.80 0.25 200 100,800
13:59 15.80 0.25 9,800 110,600
14:10 15.80 0.25 27,100 137,700
14:11 15.80 0.25 200 137,900
14:17 15.85 0.30 4,500 142,400
14:18 15.85 0.30 300 142,700
14:19 15.85 0.30 100 142,800
14:21 15.85 0.30 100 142,900
14:22 15.85 0.30 500 143,400
14:23 15.85 0.30 1,400 144,800
14:24 15.85 0.30 7,200 152,000
14:25 15.85 0.30 100 152,100
14:26 15.85 0.30 1,000 153,100
14:27 15.85 0.30 800 153,900
14:28 15.95 0.40 9,200 163,100
14:29 16 0.45 400 163,500
14:30 16 0.45 2,400 165,900
14:46 16 0.45 26,900 192,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,300 (3.84) 0% 96 (0.08) 0%
2018 5,184 (4.76) 0% 116 (0.10) 0%
2019 5,600 (5.15) 0% 121.84 (0.05) 0%
2020 66,600 (5.57) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.55) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,535,6061,122,6031,037,6621,076,8083,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,9621,220,102
Tổng lợi nhuận trước thuế113,24428,41340,92427,95148,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,20917,241
Lợi nhuận sau thuế 90,28821,98731,76222,48137,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,28416,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,5537,50122,24121,83434,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,80016,658
Tổng tài sản2,502,4491,995,4752,102,5382,006,2882,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719242,373
Tổng nợ1,148,652770,609868,772842,284842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234139,563
Vốn chủ sở hữu1,353,7971,224,8661,233,7661,164,0041,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485102,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |