CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

54.90
0.40
(0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.50
54.50
54.90
54.50
12,000
14.4K
3.0K
18.0x
3.8x
16% # 21%
1.1
2,453 Bi
45 Mi
23,259
67.1 - 48.0
191 Bi
650 Bi
29.4%
77.29%
132 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.50 1,000 54.90 200
54.00 1,700 55.00 1,000
53.80 100 55.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (1.90) 63.1%
FRT 169.90 (4.90) 17.1%
VGC 41.20 (0.30) 13.9%
AST 54.90 (0.40) 1.9%
CTF 22.85 (0.05) 1.5%
HAX 16.00 (0.10) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 54.50 0 1,000 1,000
09:23 54.50 0 100 1,100
09:35 54.50 0 1,000 2,100
09:41 54.50 0 400 2,500
09:45 54.50 0 1,000 3,500
09:51 54.60 0.10 600 4,100
10:10 54.60 0.10 1,500 5,600
10:25 54.60 0.10 100 5,700
11:30 54.60 0.10 800 6,500
13:10 54.60 0.10 1,000 7,500
13:14 54.60 0.10 100 7,600
13:44 54.50 0 1,000 8,600
13:52 54.50 0 500 9,100
14:10 54.50 0 100 9,200
14:11 54.50 0 300 9,500
14:14 54.50 0 400 9,900
14:15 54.50 0 100 10,000
14:21 54.50 0 900 10,900
14:23 54.50 0 200 11,100
14:46 54.90 0.40 900 12,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV329,212309,803339,525289,2431,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế64,44254,70162,94249,797177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 49,64242,99750,09840,021150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,91232,63134,93229,228115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản840,463805,963795,592754,419761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ190,895192,445180,337166,698173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu649,568613,518615,255587,721587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |