CTCP Halcom Việt Nam (hid)

2.64
0.03
(1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.61
2.61
2.64
2.60
13,100
11.9K
0.1K
26.1x
0.2x
0% # 1%
1.5
200 Bi
77 Mi
127,656
3.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.63 20,000 2.64 11,000
2.62 20,000 2.65 5,800
2.61 20,000 2.66 58,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.20 (0.30) 54.8%
POW 11.75 (0.10) 9.5%
PGV 19.30 (0.15) 7.5%
IDC 53.50 (0.20) 6.1%
VSH 49.50 (0.00) 4.0%
BWE 47.30 (0.30) 3.6%
DTK 12.70 (0.00) 3.0%
NT2 20.80 (-0.05) 2.1%
TDM 51.30 (0.30) 2.0%
CHP 33.50 (0.00) 1.7%
TMP 65.30 (-4.10) 1.7%
GEG 11.25 (0.05) 1.4%
PPC 11.10 (0.10) 1.3%
SHP 34.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 2.61 0 100 100
09:50 2.61 0 900 1,000
10:26 2.60 -0.01 1,400 2,400
10:36 2.64 0.03 300 2,700
10:56 2.64 0.03 100 2,800
11:20 2.64 0.03 200 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.40) 0% 33 (0.03) 0%
2019 370 (0.28) 0% 18 (0.01) 0%
2020 313.80 (0.40) 0% 15.10 (0.03) 0%
2021 340 (0.31) 0% 0 (0.09) 0%
2022 551.32 (0.23) 0% 30.02 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV92,88476,67443,494131,864345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Tổng lợi nhuận trước thuế6,801-20,77217,190-10,141-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế 3,869-21,26114,936-11,188-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,215-10,85117,705-6,171-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản1,644,8111,607,4471,645,5351,639,1521,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ732,192698,698715,524697,172697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu912,618908,749930,010941,980941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |