Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

19.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.05
19
19.10
19
23,500
13.4K
0K
0x
1.4x
0% # 0%
1.1
21,402 Bi
1,123 Mi
27,856
26 - 19
38,943 Bi
15,096 Bi
258.0%
27.94%
1,139 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.05 800 19.10 1,900
19.00 800 19.25 100
18.95 2,400 19.35 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 69.20 (1.00) 55.5%
POW 11.40 (-0.05) 9.3%
PGV 19.05 (0.00) 7.5%
IDC 54.20 (0.00) 6.2%
VSH 51.00 (0.00) 4.1%
BWE 44.60 (-0.35) 3.4%
DTK 12.00 (-0.40) 2.9%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.60 (-0.30) 1.7%
CHP 33.10 (0.10) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.3%
PPC 11.05 (-0.10) 1.3%
SHP 34.95 (0.90) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19 -0.05 100 100
09:50 19.10 0.05 100 200
10:10 19.10 0.05 100 300
10:17 19.10 0.05 100 400
11:18 19.10 0.05 300 700
13:10 19 -0.05 100 800
13:21 19 -0.05 7,000 7,800
13:24 19 -0.05 3,000 10,800
13:32 19 -0.05 500 11,300
13:35 19 -0.05 6,000 17,300
13:36 19 -0.05 3,400 20,700
13:40 19 -0.05 100 20,800
13:52 19.05 0 1,000 21,800
13:56 19 -0.05 800 22,600
14:46 19.05 0 900 23,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40,663.10 (39.34) 0% 1,576.58 (-0.42) -0%
2019 42,550 (44.12) 0% 0 (0.90) 0%
2020 0 (40.37) 0% 0 (1.82) 0%
2021 0 (37.76) 0% 1,415 (3.18) 0%
2022 0 (47.28) 0% 1,920 (2.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,103,53312,633,3099,687,6919,773,01745,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,20826,647,399
Tổng lợi nhuận trước thuế488,225-291,833-650,19865,2781,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638603,819
Lợi nhuận sau thuế 487,284-294,452-651,72883,1301,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560519,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ490,983-295,179-654,57882,0551,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830471,590
Tổng tài sản54,039,52357,495,79258,121,35458,503,05358,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,913
Tổng nợ38,943,16542,894,68543,035,73542,733,48443,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,33572,146,127
Vốn chủ sở hữu15,096,35814,601,10715,085,61915,769,56915,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,786


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |