Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

21.30
0.80
(3.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
21.30
20.20
10,200
13.4k
0.1k
410 lần
0%
0%
1.1
23,031 tỷ
1,123 triệu
22,454
28.9 - 15.1
43,036 tỷ
15,086 tỷ
285.3%
25.96%
555 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 52.3%
POW 11.10 (-0.05) 7.8%
PGV 21.30 (0.80) 6.9%
IDC 62.60 (1.10) 6.1%
VSH 47.70 (0.00) 3.3%
BWE 44.90 (-0.50) 2.6%
DTK 11.40 (0.00) 2.3%
NT2 22.10 (-0.15) 1.9%
TDM 46.50 (-0.35) 1.5%
PPC 15.20 (-0.30) 1.5%
TMP 68.00 (-1.90) 1.4%
CHP 30.95 (0.25) 1.3%
GEG 12.95 (-0.05) 1.3%
PGD 36.85 (-0.45) 1.1%
SHP 34.80 (1.15) 1.0%
VPD 25.90 (0.00) 0.8%
TBC 39.50 (0.50) 0.7%
SBA 32.55 (0.00) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
SEB 48.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 100 21.30 5,000
20.75 100 21.40 2,700
20.70 100 21.45 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 20.50 0.05 300 300
09:43 20.85 0.40 200 500
09:53 20.20 -0.25 500 1,000
10:10 20.95 0.50 2,100 3,100
10:30 21 0.55 1,300 4,400
10:41 20.70 0.25 300 4,700
10:45 20.70 0.25 100 4,800
10:47 20.95 0.50 100 4,900
13:11 20.90 0.45 500 5,400
13:12 20.95 0.50 1,000 6,400
13:29 21 0.55 1,000 7,400
13:34 20.90 0.45 600 8,000
13:49 21 0.55 900 8,900
14:11 21 0.55 200 9,100
14:17 21 0.55 400 9,500
14:18 21 0.55 500 10,000
14:25 21.30 0.85 200 10,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40,663.10 (39.34) 0% 1,576.58 (-0.42) -0%
2019 42,550 (44.12) 0% 0 (0.90) 0%
2020 0 (40.37) 0% 0 (1.82) 0%
2021 0 (37.76) 0% 1,415 (3.18) 0%
2022 0 (47.28) 0% 1,920 (2.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,687,6919,773,0179,134,96115,353,39145,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,20826,647,399
Tổng lợi nhuận trước thuế-650,19865,278-581,8951,310,0501,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638603,819
Lợi nhuận sau thuế -651,72883,130-460,5191,103,2201,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560519,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-654,57882,055-461,8471,088,0001,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830471,590
Tổng tài sản58,121,35458,503,05359,126,86665,053,34058,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,913
Tổng nợ43,035,73542,733,48442,073,08445,894,75143,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,33572,146,127
Vốn chủ sở hữu15,085,61915,769,56917,053,78219,158,58815,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,786


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |