CTCP Điện Gia Lai (geg)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.65
10.85
10.65
164,300
17.1K
0.4K
27.4x
0.6x
1% # 2%
1.5
3,651 Bi
358 Mi
709,549
16.1 - 10.7
10,203 Bi
5,822 Bi
175.3%
36.33%
861 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 100 10.75 8,400
10.65 28,600 10.80 9,100
10.60 32,000 10.85 13,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 20,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 69.20 (1.00) 55.5%
POW 11.40 (-0.05) 9.3%
PGV 19.05 (0.00) 7.5%
IDC 54.20 (0.00) 6.2%
VSH 51.00 (0.00) 4.1%
BWE 44.60 (-0.35) 3.4%
DTK 12.00 (-0.40) 2.9%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.60 (-0.30) 1.7%
CHP 33.10 (0.10) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.3%
PPC 11.05 (-0.10) 1.3%
SHP 34.95 (0.90) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.65 -0.05 14,500 14,500
09:17 10.70 0 100 14,600
09:22 10.75 0.05 2,000 16,600
09:24 10.80 0.10 4,000 20,600
09:26 10.80 0.10 11,700 32,300
09:27 10.80 0.10 7,400 39,700
09:32 10.80 0.10 3,100 42,800
09:38 10.80 0.10 900 43,700
09:46 10.80 0.10 3,000 46,700
09:48 10.80 0.10 1,600 48,300
10:10 10.75 0.05 2,900 51,200
10:12 10.70 0 2,000 53,200
10:13 10.70 0 2,000 55,200
10:24 10.70 0 10,000 65,200
10:29 10.70 0 3,200 68,400
10:44 10.70 0 15,000 83,400
10:45 10.70 0 2,000 85,400
10:46 10.70 0 2,300 87,700
10:55 10.75 0.05 1,000 88,700
11:10 10.80 0.10 10,000 98,700
11:28 10.80 0.10 20,000 118,700
13:10 10.75 0.05 1,300 120,000
13:22 10.75 0.05 300 120,300
13:27 10.75 0.05 500 120,800
13:30 10.75 0.05 100 120,900
13:31 10.75 0.05 100 121,000
13:33 10.75 0.05 300 121,300
13:36 10.75 0.05 3,000 124,300
13:46 10.75 0.05 2,000 126,300
13:47 10.75 0.05 1,000 127,300
13:48 10.75 0.05 100 127,400
13:57 10.75 0.05 1,900 129,300
14:10 10.70 0 18,500 147,800
14:16 10.70 0 2,000 149,800
14:17 10.75 0.05 2,600 152,400
14:21 10.75 0.05 500 152,900
14:29 10.75 0.05 800 153,700
14:46 10.70 0 10,600 164,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 312.13 (0.54) 0% 99.11 (0.21) 0%
2018 346.90 (0.56) 0% 94.68 (0.19) 0%
2019 663.85 (1.16) 0% 141.39 (0.29) 0%
2020 1,013.10 (1.49) 0% 0 (0.30) 0%
2021 1,830.60 (1.38) 0% 0.01 (0.33) 4,068%
2022 2,073 (2.09) 0% 0 (0.37) 0%
2023 2,918 (0.55) 0% 155 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV543,139487,633739,215568,7742,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355338,774
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,90921,302136,64354,651195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509128,000
Lợi nhuận sau thuế -47,8031,227126,27731,959143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320113,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,33821,46089,66250,569137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,67276,017
Tổng tài sản16,025,44916,063,70516,152,85816,132,37116,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,1881,710,342
Tổng nợ10,203,20510,193,40210,259,62010,365,04910,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193639,461
Vốn chủ sở hữu5,822,2445,870,3025,893,2385,767,3225,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,9961,070,880


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |