CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

12.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.15
12.20
12.25
12.15
13,900
17.8K
0.6K
19.4x
0.7x
3% # 4%
0.9
711 Bi
60 Mi
25,321
14.2 - 10.9
202 Bi
1,056 Bi
19.1%
83.97%
89 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 300 12.15 1,200
12.05 1,800 12.20 2,000
12.00 13,600 12.25 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.90 (0.05) 23.7%
DNH 44.00 (0.00) 15.4%
VSH 52.00 (-0.50) 10.3%
DTK 12.70 (0.00) 6.9%
QTP 13.30 (-0.10) 5.1%
HND 11.90 (0.00) 4.9%
NT2 18.80 (0.40) 4.3%
CHP 34.00 (0.00) 4.2%
TMP 66.20 (-0.80) 4.0%
PPC 12.50 (0.20) 3.5%
SHP 35.70 (0.10) 3.0%
PGD 28.00 (0.00) 2.3%
VPD 24.50 (-0.10) 2.2%
TBC 40.00 (0.00) 2.1%
ND2 37.70 (0.00) 1.6%
SBA 30.70 (-0.05) 1.5%
PGS 32.00 (-0.70) 1.4%
SEB 47.50 (0.00) 1.3%
S4A 38.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 12.20 0.05 100 100
10:31 12.20 0.05 2,000 2,100
10:45 12.20 0.05 400 2,500
10:50 12.20 0.05 200 2,700
10:54 12.20 0.05 100 2,800
11:17 12.20 0.05 900 3,700
11:24 12.20 0.05 400 4,100
11:29 12.20 0.05 1,400 5,500
13:10 12.20 0.05 4,000 9,500
13:11 12.20 0.05 200 9,700
13:15 12.20 0.05 200 9,900
13:18 12.25 0.10 100 10,000
13:23 12.25 0.10 300 10,300
13:24 12.25 0.10 500 10,800
13:32 12.25 0.10 200 11,000
14:26 12.20 0.05 600 11,600
14:29 12.15 0 300 11,900
14:30 12.15 0 1,000 12,900
14:46 12.15 0 1,000 13,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,76474,754154,55149,338357,407779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,981
Tổng lợi nhuận trước thuế22,660-3156,3279,46438,13672,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268
Lợi nhuận sau thuế 23,013-8315,4059,46437,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,013-8315,4059,46437,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Tổng tài sản1,257,3851,280,2351,371,6531,268,3921,257,3851,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,756
Tổng nợ201,607238,699327,222217,053201,607255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093
Vốn chủ sở hữu1,055,7781,041,5351,044,4311,051,3391,055,7781,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,663


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |