CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

13.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.15
13.25
13.25
13.10
34,600
17.7K
1.1K
11.5x
0.7x
5% # 6%
0.9
780 Bi
60 Mi
71,324
17.7 - 11.0
217 Bi
1,051 Bi
20.7%
82.89%
53 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.15 3,500 13.20 15,100
13.10 6,000 13.25 29,700
13.05 4,600 13.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 13.25 0.10 1,500 1,500
09:42 13.25 0.10 2,000 3,500
09:47 13.25 0.10 2,300 5,800
09:51 13.15 0 300 6,100
09:58 13.15 0 100 6,200
10:10 13.15 0 1,100 7,300
10:13 13.15 0 1,000 8,300
10:14 13.15 0 1,000 9,300
10:15 13.15 0 500 9,800
10:41 13.10 -0.05 2,300 12,100
10:48 13.15 0 100 12,200
13:10 13.15 0 9,000 21,200
13:42 13.15 0 1,000 22,200
13:48 13.15 0 500 22,700
13:50 13.15 0 10,000 32,700
13:54 13.15 0 400 33,100
13:55 13.15 0 1,000 34,100
14:10 13.15 0 500 34,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,33855,29144,466641,475779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,967
Tổng lợi nhuận trước thuế9,46412,65611,86431,59772,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,371
Lợi nhuận sau thuế 9,46418,36611,84327,69971,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,46418,36611,84327,69971,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Tổng tài sản1,268,3921,460,3411,576,2931,549,9581,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,761
Tổng nợ217,053257,714362,998275,924255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986
Vốn chủ sở hữu1,051,3391,202,6271,213,2941,274,0341,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |