CTCP Lilama 18 (lm8)

14.40
0.90
(6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
14.40
14.40
14.40
100
31.8K
1.8K
7.7x
0.4x
1% # 6%
0.5
127 Bi
9 Mi
2,323
16.5 - 12.3
955 Bi
298 Bi
320.4%
23.79%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 200 14.40 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.40 (0.00) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.81 (0.11) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.00 (1.10) 2.4%
FCN 15.00 (0.65) 1.9%
LCG 10.30 (0.35) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.34 (0.06) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:13 14.40 0.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,124 (1.69) 0% 44.96 (0.02) 0%
2018 1,168 (1.92) 0% 30 (0.02) 0%
2019 1,232.75 (1.74) 0% 0 (0.01) 0%
2020 1,293.39 (1.36) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,306.32 (1.43) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,262.86 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,735369,702290,852403,5211,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,611
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1445,7444,1236,90819,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,45462,773
Lợi nhuận sau thuế 3,9274,4342,9705,11811,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,45248,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9274,4342,9705,11811,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,41748,746
Tổng tài sản1,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,132
Tổng nợ955,102913,967868,994921,834921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,5241,221,544
Vốn chủ sở hữu298,086303,548300,770297,801297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549212,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |