CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

9.52
-0.04
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.56
9.50
9.70
9.50
80,800
8.8K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
0.8
333 Bi
35 Mi
81,002
9.6 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.51 5,000 9.56 30,000
9.43 1,000 9.58 400
9.42 2,000 9.70 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,200 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 38.75 (-0.05) 25.7%
VIC 40.65 (0.20) 23.5%
BCM 70.00 (-0.80) 11.1%
VRE 16.85 (0.15) 5.9%
KDH 34.55 (-0.05) 5.3%
KBC 29.10 (-0.25) 3.4%
VPI 57.70 (-0.90) 2.8%
NVL 9.45 (0.06) 2.8%
PDR 19.45 (-0.35) 2.6%
HUT 16.10 (0.20) 2.2%
NLG 34.65 (0.20) 2.0%
DXG 15.25 (0.05) 2.0%
KSF 40.80 (0.00) 1.9%
DIG 18.70 (-0.10) 1.7%
TCH 15.30 (-0.15) 1.6%
SJS 92.00 (1.80) 1.6%
HDG 27.30 (-0.10) 1.4%
KOS 39.25 (0.05) 1.3%
SZC 42.80 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.50 -0.06 600 600
09:20 9.60 0.04 100 700
09:41 9.56 0 200 900
09:57 9.58 0.02 2,000 2,900
10:10 9.56 0 100 3,000
10:17 9.57 0.01 1,700 4,700
10:31 9.56 0 1,000 5,700
10:32 9.59 0.03 3,900 9,600
10:33 9.59 0.03 100 9,700
10:35 9.60 0.04 7,700 17,400
10:36 9.60 0.04 300 17,700
10:37 9.66 0.10 500 18,200
10:38 9.70 0.14 500 18,700
10:55 9.70 0.14 1,200 19,900
11:10 9.60 0.04 500 20,400
11:14 9.60 0.04 6,000 26,400
11:15 9.65 0.09 1,000 27,400
11:23 9.60 0.04 500 27,900
11:28 9.60 0.04 1,000 28,900
13:10 9.52 -0.04 10,000 38,900
13:20 9.52 -0.04 2,900 41,800
13:24 9.51 -0.05 200 42,000
13:41 9.51 -0.05 500 42,500
13:43 9.50 -0.06 10,600 53,100
14:10 9.60 0.04 16,000 69,100
14:19 9.50 -0.06 500 69,600
14:24 9.54 -0.02 9,000 78,600
14:26 9.58 0.02 100 78,700
14:46 9.52 -0.04 2,100 80,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.58) 0% 26.08 (0.03) 0%
2018 524 (0.34) 0% 40.60 (0.04) 0%
2019 453 (0.63) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 347.96 (0.42) 0% 34.50 (0.03) 0%
2021 450.27 (0.11) 0% 0.01 (0.02) 184%
2023 328.19 (0.01) 0% 1.31 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,35016,56310,58831,238122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136613,296
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,667-11,713-4,71317,5971,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,22627,460
Lợi nhuận sau thuế -9,667-11,814-4,71317,597779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,667-11,814-4,71317,597779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Tổng tài sản614,154579,884616,483688,010687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371950,084
Tổng nợ305,213263,008286,257353,503354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854599,187
Vốn chủ sở hữu308,941316,876330,226334,508333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517350,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |