CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

8.92
-0.28
(-3.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
8.85
9.30
8.78
11,800
8.8K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
0.8
322 Bi
35 Mi
80,208
9.2 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.92 400 9.19 9,400
8.91 3,500 9.20 13,300
8.90 2,900 9.25 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,000 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.40 (0.40) 11.2%
VRE 16.20 (0.10) 5.8%
KDH 34.50 (0.35) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.28 (0.33) 2.7%
VPI 58.60 (0.00) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.70 (0.20) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.15 (0.25) 1.7%
SJS 92.00 (-0.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.40 (0.40) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 8.80 -0.40 600 600
09:52 8.78 -0.42 200 800
09:58 8.78 -0.42 600 1,400
09:59 9.30 0.10 9,000 10,400
10:10 8.90 -0.30 700 11,100
11:10 9.20 0 400 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.58) 0% 26.08 (0.03) 0%
2018 524 (0.34) 0% 40.60 (0.04) 0%
2019 453 (0.63) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 347.96 (0.42) 0% 34.50 (0.03) 0%
2021 450.27 (0.11) 0% 0.01 (0.02) 184%
2023 328.19 (0.01) 0% 1.31 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,35016,56310,58831,238122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136613,296
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,667-11,713-4,71317,5971,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,22627,460
Lợi nhuận sau thuế -9,667-11,814-4,71317,597779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,667-11,814-4,71317,597779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Tổng tài sản614,154579,884616,483688,010687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371950,084
Tổng nợ305,213263,008286,257353,503354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854599,187
Vốn chủ sở hữu308,941316,876330,226334,508333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517350,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |