CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

7
0.01
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.99
7
7.19
7
30,300
12.2K
0.1K
99.9x
0.6x
0% # 1%
1.4
3,241 Bi
464 Mi
299,345
9.4 - 6.7
1,620 Bi
5,651 Bi
28.7%
77.72%
98 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 1,100 7.05 38,700
6.99 200 7.11 100
6.98 600 7.12 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.90 (-0.10) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.30 (0.30) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.30 (0.15) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.24 (0.29) 2.7%
VPI 58.50 (-0.10) 2.6%
PDR 18.50 (0.10) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.55 (0.05) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.05 (0.15) 1.7%
SJS 92.10 (-0.40) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.25 (0.25) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.05 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 7 -0.10 900 900
09:24 7.07 -0.03 100 1,000
09:25 7.15 0.05 400 1,400
09:26 7.19 0.09 400 1,800
09:52 7.05 -0.05 100 1,900
10:10 7.04 -0.06 3,300 5,200
10:13 7.04 -0.06 100 5,300
10:14 7.04 -0.06 1,800 7,100
10:22 7.05 -0.05 400 7,500
10:36 7.05 -0.05 2,500 10,000
10:41 7.05 -0.05 3,700 13,700
10:53 7.03 -0.07 1,100 14,800
11:16 7.03 -0.07 1,100 15,900
11:19 7.03 -0.07 3,900 19,800
11:23 7.03 -0.07 3,500 23,300
11:30 7.02 -0.08 100 23,400
13:10 7 -0.10 6,900 30,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.69) 0% 320 (0.32) 0%
2019 0 (2.33) 0% 562.50 (0.39) 0%
2020 2,441 (2.16) 0% 400 (0.30) 0%
2021 4,000 (5.74) 0% 355 (0.45) 0%
2022 8,500 (3.60) 0% 0 (0.20) 0%
2023 3,050 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV328,007333,182493,655337,9921,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
Tổng lợi nhuận trước thuế21,26911,66310,6121,7874,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
Lợi nhuận sau thuế 15,9947,9977,9961,2222,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2477,6957,7589842,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458
Tổng tài sản7,270,5457,116,4877,057,4027,108,4727,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Tổng nợ1,620,0001,480,5001,430,5871,488,9931,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
Vốn chủ sở hữu5,650,5455,635,9875,626,8155,619,4785,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |