CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (tpc)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.80
0
13.8K
0.8K
10.3x
0.6x
3% # 6%
1.7
166 Bi
24 Mi
8,934
8.5 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 2,000 8.20 1,200
7.30 7,000 8.34 2,100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 123.40 (-0.60) 37.4%
NTP 58.50 (0.80) 30.6%
AAA 8.31 (0.08) 11.7%
DNP 19.20 (-1.30) 9.1%
INN 53.50 (0.00) 3.6%
SVI 60.00 (0.00) 2.9%
MCP 30.80 (0.30) 1.9%
TPP 10.40 (0.00) 1.7%
HII 4.37 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 591.50 (0.74) 0% 23 (0.03) 0%
2018 622.63 (0.71) 0% 32 (0.03) 0%
2019 627.28 (0.78) 0% 25 (0.02) 0%
2020 625 (0.87) 0% 20 (0.02) 0%
2021 704 (0.90) 0% 20 (0.02) 0%
2022 761 (1.03) 0% 18 (0.02) 0%
2023 409.34 (0.14) 0% 10 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV114,356115,63987,914168,311567,0461,033,094895,836868,265781,061713,685735,337702,107707,016741,824
Tổng lợi nhuận trước thuế-2755,3681,7059,408-44,97518,99319,22327,54225,97537,92336,90626,44513,42113,241
Lợi nhuận sau thuế -2755,3681,7059,408-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,58011,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2755,3681,7059,408-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,58011,733
Tổng tài sản465,605450,423450,358469,111461,911641,562749,101701,466666,365662,377643,818599,823534,730650,097
Tổng nợ171,649156,192161,495174,753174,753305,628412,364361,916330,592334,642314,322284,773228,180343,492
Vốn chủ sở hữu293,956294,231288,863294,358287,158335,935336,737339,550335,774327,736329,496315,050306,550306,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |