CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

11.65
0.40
(3.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.25
11.35
11.65
11.30
25,100
25.2K
0.0K
1,125x
0.4x
0% # 0%
2.6
563 Bi
50 Mi
58,077
13.4 - 7.5
470 Bi
1,261 Bi
37.3%
72.86%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 1,600 11.65 100
11.35 600 11.80 1,000
11.30 2,500 11.85 12,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.35 (0.20) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.23 (0.28) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.00 (0.10) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.10 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 11.35 0.15 100 100
10:10 11.30 0.10 20,000 20,100
11:10 11.40 0.20 4,500 24,600
13:10 11.65 0.45 500 25,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 393.99 (0.08) 0% 120.53 (0.08) 0%
2018 820 (0.04) 0% 304 (0.28) 0%
2019 400 (0.01) 0% 210 (0.03) 0%
2020 4 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 8 (0.00) 0% 1 (0.00) 0%
2022 10 (0.00) 0% 1.20 (0.02) 1%
2023 3 (0.00) 0% 0.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0116,0017,0291,0373,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,27444,487
Tổng lợi nhuận trước thuế14251,35912967018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,4201,560
Lợi nhuận sau thuế 90-251,0607340316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,712904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49-53573819816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,435771
Tổng tài sản1,730,6811,726,5941,721,9351,719,1571,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036342,998
Tổng nợ469,752465,755461,071459,353459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644162,787
Vốn chủ sở hữu1,260,9291,260,8391,260,8641,259,8041,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392180,211


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |