CTCP Văn hóa Phương Nam (pnc)

16.40
-1
(-5.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.40
16.90
16.90
16.40
5,500
17.9K
0.2K
87x
1.0x
0% # 1%
1.5
184 Bi
11 Mi
2,036
19 - 7.8
420 Bi
189 Bi
222.3%
31.03%
131 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.40 2,000 17.40 200
16.30 16,000 17.80 200
16.20 7,000 18.00 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.50 (0.00) 25.7%
EID 27.00 (0.00) 14.7%
HTP 2.90 (0.00) 9.7%
SED 21.40 (0.10) 7.7%
PNC 16.40 (-1.00) 6.8%
EBS 12.40 (0.00) 4.6%
STC 20.30 (1.70) 3.8%
DAD 20.00 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 12.60 (-0.60) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 14.30 (0.00) 2.3%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
LBE 20.10 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:28 16.80 -0.60 400 400
10:34 16.40 -1 1,600 2,000
13:41 16.80 -0.60 400 2,400
13:49 16.80 -0.60 300 2,700
14:12 16.70 -0.70 100 2,800
14:22 16.45 -0.95 1,300 4,100
14:29 16.40 -1 1,000 5,100
14:46 16.40 -1 400 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.61) 0% 10 (-0.07) -1%
2018 0 (0.71) 0% 20 (0.15) 1%
2019 0 (0.68) 0% 12 (0.01) 0%
2020 540 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2021 594 (0.42) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 691.10 (0.72) 0% 0 (0.01) 0%
2023 711 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV183,771142,109136,148141,731660,739717,692422,247573,519681,731708,401606,311542,663430,165333,220
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1461,8242,500-5,09023,16817,707-14,7595,91815,883160,460-67,3143,5495,2342,768
Lợi nhuận sau thuế 4,1203442,412-4,76416,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1203442,412-4,76416,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Tổng tài sản609,554563,557549,870527,722527,722537,823511,257506,160460,633424,382510,683527,361467,007365,541
Tổng nợ420,434378,557365,214350,473345,478372,359359,051338,595293,302271,049482,025432,193370,002291,213
Vốn chủ sở hữu189,120185,000184,656177,249182,244165,464152,206167,566167,331153,33328,65895,16897,00574,328


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |