CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.40
12.40
0
15.0K
1.3K
9.3x
0.8x
7% # 9%
1.9
127 Bi
10 Mi
2,192
14.3 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.20 500
0 12.30 100
0.00 0 12.40 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.50 (0.00) 25.7%
EID 27.00 (0.00) 14.7%
HTP 2.90 (0.00) 9.7%
SED 21.40 (0.10) 7.7%
PNC 16.40 (-1.00) 6.8%
EBS 12.40 (0.00) 4.6%
STC 20.30 (1.70) 3.8%
DAD 20.00 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 12.60 (-0.60) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 14.30 (0.00) 2.3%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
LBE 20.10 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 13.40 (0.01) 0%
2018 0 (0.18) 0% 13.60 (0.01) 0%
2019 177 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2020 120 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 95 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 137%
2022 100.50 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,11830,5015,9594,37179,82499,559118,801114,446170,372184,770187,659174,940145,681129,736
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3276,5561,6915,48114,80517,33114,9019,29013,05615,02114,93614,57710,6117,123
Lợi nhuận sau thuế 4,4566,0881,6364,75913,08615,23113,6718,01210,28612,04611,91311,6668,2125,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4562,7961,6364,7599,88112,12110,3458,04610,28612,04611,91311,6668,2125,292
Tổng tài sản190,614184,885183,691181,980181,917196,342192,078157,626150,720154,083154,120167,597153,889125,405
Tổng nợ37,25932,25931,06130,86630,86646,94848,30019,30022,71726,40127,90942,54431,77521,777
Vốn chủ sở hữu153,355152,626152,630151,115151,052149,394143,778138,326128,003127,682126,211125,054122,114103,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |