CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.90
0
23.7K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
3.1
266 Bi
92 Mi
278,307
24.1 - 2.7
4,553 Bi
2,175 Bi
209.3%
32.33%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.50 (0.00) 25.7%
EID 27.00 (0.00) 14.7%
HTP 2.90 (0.00) 9.7%
SED 21.40 (0.10) 7.7%
PNC 16.40 (-1.00) 6.8%
EBS 12.40 (0.00) 4.6%
STC 20.30 (1.70) 3.8%
DAD 20.00 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 12.60 (-0.60) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 14.30 (0.00) 2.3%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
LBE 20.10 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 35 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 12.50 (0.01) 0% 1.30 (0.00) 0%
2019 10.30 (0.01) 0% 1.08 (0.00) 0%
2020 12 (0.01) 0% 1.60 (0.00) 0%
2021 5 (0.02) 0% 57.14 (0.06) 0%
2022 99.77 (0.08) 0% 16.19 (0.01) 0%
2023 83.80 (0.01) 0% 1.17 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1602091,13929,767101,03583,79723,8207,9658,2117,41811,57011,73514,33113,945
Tổng lợi nhuận trước thuế-41,297-29,348-32,0062,5418,4607,89857,4271973972341,3071,2621,4511,795
Lợi nhuận sau thuế -50,235-40,598-32,2171,6955,1571,16655,6751653251971,0461,0081,1431,429
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,201-20,942-15,3971,3443,535-1,59755,6951653251971,0461,0081,1431,429
Tổng tài sản6,727,9706,550,9236,517,1596,575,3486,575,3486,178,6095,439,00820,73320,19419,77420,98821,43221,81422,345
Tổng nợ4,552,9314,325,6494,207,8584,233,8314,233,8313,842,2493,103,8149535794829061,4091,5641,921
Vốn chủ sở hữu2,175,0392,225,2742,309,3002,341,5172,341,5172,336,3602,335,19419,78019,61619,29120,08220,02420,25020,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |