CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh (sap)

14
-9.30
(-39.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.30
14
14
14
4,700
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.8
0 tỷ
1 triệu
2,366
69.5 - 15.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.60 (-0.80) 35.6%
VNB 11.30 (-0.20) 18.9%
EID 24.70 (0.20) 9.6%
SED 20.30 (0.10) 5.3%
EBS 10.90 (-0.40) 3.2%
DST 3.60 (-0.10) 3.1%
ALT 17.70 (-0.30) 2.9%
BED 33.00 (0.00) 2.6%
PNC 8.98 (0.00) 2.5%
STC 17.00 (0.00) 2.5%
DAD 18.50 (0.50) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 12.50 (0.00) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 14.00 (-9.30) 0.8%
DAE 14.90 (0.50) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 400 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 14 -9.30 100 100
09:57 14 -9.30 1,300 1,400
10:10 14 -9.30 100 1,500
13:10 14 -9.30 300 1,800
13:43 14 -9.30 100 1,900
13:45 14 -9.30 500 2,400
14:10 14 -9.30 600 3,000
14:12 14 -9.30 500 3,500
14:13 14 -9.30 100 3,600
14:35 14 -9.30 1,100 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 13 (0.01) 0% 0.50 (-0.00) -0%
2017 11.30 (0.01) 0% 0.20 (-0.00) -1%
2018 12 (0.01) 0% 0.60 (0.00) 0%
2019 12 (0.01) 0% 0.50 (0.00) 0%
2020 12 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0.20 (-0.00) -0%
2022 9 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 10.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6318361,7089688,8767,7386,8258,34610,1759,3248,82310,4033,7269,721
Tổng lợi nhuận trước thuế174-650-56-177203-307-594-675594121-1,225-502-3,283407
Lợi nhuận sau thuế 174-650-56-177183-307-594-675594121-1,225-502-3,497331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ174-650-56-177183-307-594-675594121-1,225-502-3,497331
Tổng tài sản11,30810,26310,36310,97011,30810,25810,36311,02911,70411,07111,31112,98012,92016,204
Tổng nợ4,3643,5573,3183,5144,3943,5263,3263,3973,2663,2273,5894,0333,4702,017
Vốn chủ sở hữu6,9446,7067,0457,4566,9146,7317,0387,6328,4387,8447,7228,9479,45014,187


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |