CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

26.60
0.30
(1.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.30
26.70
26.70
26.60
700
30.5K
5.1K
5.3x
0.9x
9% # 17%
0.9
399 Bi
15 Mi
14,083
28 - 19.2
414 Bi
457 Bi
90.6%
52.48%
133 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.50 1,300 26.60 1,500
26.40 800 26.70 900
26.30 3,000 26.80 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 11.10 (0.50) 26.3%
EID 26.60 (0.30) 14.3%
HTP 3.00 (0.00) 10.0%
SED 21.40 (0.10) 7.7%
PNC 18.10 (0.00) 7.1%
EBS 11.70 (0.40) 4.2%
DST 3.50 (0.00) 4.1%
STC 17.00 (0.00) 3.5%
DAD 19.80 (0.80) 3.4%
BED 30.80 (0.00) 3.3%
ALT 12.20 (0.40) 2.6%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 14.30 (0.00) 2.3%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
LBE 23.60 (0.60) 1.7%
ECI 24.50 (0.00) 1.6%
SAP 32.00 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 26.70 0.40 100 100
11:10 26.70 0.40 100 200
14:14 26.60 0.30 500 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 452 (0.59) 0% 44 (0.04) 0%
2018 480 (0.62) 0% 44 (0.04) 0%
2019 515 (0.67) 0% 46 (0.05) 0%
2020 553 (0.69) 0% 0 (0.05) 0%
2021 557 (0.81) 0% 0 (0.05) 0%
2022 700 (1.03) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,000 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV409,727656,32623,69366,2321,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746380,985
Tổng lợi nhuận trước thuế27,14345,3013,62519,77189,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,58736,694
Lợi nhuận sau thuế 20,98035,9892,94215,93871,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,98928,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,37136,1243,06915,15171,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,98928,553
Tổng tài sản870,634896,242645,998636,298636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461
Tổng nợ413,721463,413226,790218,409219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830135,876
Vốn chủ sở hữu456,913432,829419,208417,889416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |