CTCP Sách Việt Nam (vnb)

10.40
-0.10
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.40
44,900
15.9K
1.1K
9.7x
0.7x
7% # 7%
2.0
713 Bi
68 Mi
119,751
14.5 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 27,100 10.50 5,000
10.30 20,200 10.60 3,800
10.20 29,500 10.70 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (-0.10) 26.0%
EID 27.00 (0.10) 14.7%
HTP 2.90 (0.00) 9.7%
SED 21.30 (0.00) 7.8%
PNC 17.40 (0.00) 6.9%
EBS 12.40 (1.10) 4.2%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
DAD 20.00 (0.60) 3.5%
STC 18.60 (1.60) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.20 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 14.30 (0.00) 2.3%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
LBE 20.10 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 10.50 -0.10 1,000 1,000
10:10 10.50 -0.10 1,000 2,000
11:10 10.50 -0.10 500 2,500
11:24 10.50 -0.10 2,100 4,600
13:11 10.40 -0.20 3,800 8,400
13:18 10.50 -0.10 500 8,900
13:30 10.40 -0.20 6,000 14,900
13:32 10.40 -0.20 3,900 18,800
13:33 10.40 -0.20 1,600 20,400
13:51 10.40 -0.20 1,000 21,400
13:59 10.50 -0.10 5,400 26,800
14:10 10.50 -0.10 600 27,400
14:13 10.40 -0.20 5,000 32,400
14:23 10.50 -0.10 11,300 43,700
14:32 10.50 -0.10 100 43,800
14:54 10.40 -0.20 1,100 44,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 65.70 (0.03) 0% 22.10 (0.03) 0%
2018 71.90 (0.04) 0% 22.10 (0.03) 0%
2019 90.50 (0.04) 0% 38.40 (0.09) 0%
2020 105.10 (0.04) 0% 0 (0.04) 0%
2021 90 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2022 88 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2023 114.60 (0.01) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,4287,4447,2969,02934,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,498
Tổng lợi nhuận trước thuế24,91820,94322,96822,73086,12850,04538,11043,817109,88039,26227,30412,037492
Lợi nhuận sau thuế 19,91816,61218,36018,19168,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,91816,61218,36018,19168,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Tổng tài sản1,106,8941,079,2771,077,6681,055,8321,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,72697,273
Tổng nợ24,79317,09332,09628,62128,62118,2769,33912,53518,83417,00822,73259,24739,69929,366
Vốn chủ sở hữu1,082,1021,062,1841,045,5711,027,2111,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,02767,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |