CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

12.60
-0.60
(-4.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
12.90
12.90
11.90
4,600
34.4K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
81 Bi
6 Mi
1,343
18.7 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 100 12.70 500
11.90 600 12.80 100
0.00 0 12.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.50 (0.00) 25.7%
EID 27.00 (0.00) 14.7%
HTP 2.90 (0.00) 9.7%
SED 21.40 (0.10) 7.7%
PNC 16.40 (-1.00) 6.8%
EBS 12.40 (0.00) 4.6%
STC 20.30 (1.70) 3.8%
DAD 20.00 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 12.60 (-0.60) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 14.30 (0.00) 2.3%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
LBE 20.10 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.90 -0.60 200 200
10:20 11.90 -1.60 1,500 1,700
10:25 11.90 -1.60 2,100 3,800
10:26 11.90 -1.60 600 4,400
13:31 12 -1.50 100 4,500
14:29 12.60 -0.90 100 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.14) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.16) 0% 7 (0.01) 0%
2019 0 (0.20) 0% 8 (0.01) 0%
2020 0 (0.19) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2022 0 (0.27) 0% 6.40 (0.01) 0%
2023 0 (0.07) 0% 7 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV77,136107,90489,54387,083304,083261,692224,346192,518202,071156,830144,649129,178135,913133,666
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1332,157-3,2962,8768,56511,3306,0025,28610,2808,4947,9826,5016,2781,646
Lợi nhuận sau thuế -8741,224-3,2962,2587,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011939
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8741,224-3,2962,2587,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011939
Tổng tài sản383,410356,018345,089333,524326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192221,588
Tổng nợ171,048137,545127,984111,385106,19793,04261,59578,76029,73739,57419,33818,89331,55423,961
Vốn chủ sở hữu212,362218,473217,105222,140220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638197,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |