CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

18.50
0.50
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18.40
18.50
18
800
18.3k
2.5k
7.4 lần
8%
14%
1.0
93 tỷ
5 triệu
5,301
22.8 - 14.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.60 (-0.80) 35.6%
VNB 11.30 (-0.20) 18.9%
EID 24.70 (0.20) 9.6%
SED 20.30 (0.10) 5.3%
EBS 10.90 (-0.40) 3.2%
DST 3.60 (-0.10) 3.1%
ALT 17.70 (-0.30) 2.9%
BED 33.00 (0.00) 2.6%
PNC 8.98 (0.00) 2.5%
STC 17.00 (0.00) 2.5%
DAD 18.50 (0.50) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 12.50 (0.00) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 14.00 (-9.30) 0.8%
DAE 14.90 (0.50) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 500 18.50 4,300
17.70 300 18.80 200
17.10 300 18.90 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 18.40 0.40 100 100
09:47 18.40 0.40 100 200
10:44 18 0 500 700
14:44 18.50 0.50 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.14) 0% 17 (0.01) 0%
2018 130 (0.14) 0% 15 (0.01) 0%
2019 134 (0.18) 0% 16 (0.01) 0%
2020 145 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.27) 0% 0.02 (0.01) 92%
2022 270.40 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2023 385 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,1765,907156,727252,417472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937123,079
Tổng lợi nhuận trước thuế7419954,01011,00218,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,92015,304
Lợi nhuận sau thuế 645-1243,4038,52214,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ645-1243,4038,52214,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Tổng tài sản153,497166,407313,078317,932166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,93896,725
Tổng nợ61,94868,517215,094222,50068,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,77732,509
Vốn chủ sở hữu91,54997,89197,98395,43198,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,16164,216


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |