CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

14.90
0.50
(3.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.20
14.90
14.20
1,100
21.7k
1.6k
8.9 lần
6%
7%
0.6
28 tỷ
2 triệu
3,334
24.0 - 14.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.60 (-0.80) 35.6%
VNB 11.30 (-0.20) 18.9%
EID 24.70 (0.20) 9.6%
SED 20.30 (0.10) 5.3%
EBS 10.90 (-0.40) 3.2%
DST 3.60 (-0.10) 3.1%
ALT 17.70 (-0.30) 2.9%
BED 33.00 (0.00) 2.6%
PNC 8.98 (0.00) 2.5%
STC 17.00 (0.00) 2.5%
DAD 18.50 (0.50) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 12.50 (0.00) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 14.00 (-9.30) 0.8%
DAE 14.90 (0.50) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 1,100 14.90 4,200
14.00 5,000 15.70 100
13.70 10,200 15.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:28 14.20 -0.20 500 500
13:46 14.90 0.50 100 600
14:10 14.90 0.50 500 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 75 (0.07) 0% 6 (0.00) 0%
2018 64 (0.06) 0% 5.50 (0.00) 0%
2019 60 (0.06) 0% 5.60 (0.00) 0%
2020 56 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 46 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2022 60.30 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 60 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,2145,03924,18023,66558,25666,39860,39853,51664,01359,44470,40373,73063,15464,868
Tổng lợi nhuận trước thuế139-3561,6242,4904,0223,6045,7435,6785,7255,7505,8265,9815,7845,835
Lợi nhuận sau thuế 111-2911,2931,9833,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111-2911,2931,9833,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Tổng tài sản50,18549,21961,37655,01549,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,203
Tổng nợ8,4037,54719,47013,8067,5468,0598,20313,6808,0025,1416,6737,90410,35715,384
Vốn chủ sở hữu41,78141,67341,90538,55041,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,12125,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |