CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
1,500
21.9K
1.7K
9.3x
0.7x
5% # 8%
1.3
30 Bi
2 Mi
1,070
17 - 12.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.50 300
0 16.00 600
0.00 0 16.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.50 (0.00) 25.7%
EID 27.00 (0.00) 14.7%
HTP 2.90 (0.00) 9.7%
SED 21.40 (0.10) 7.7%
PNC 16.40 (-1.00) 6.8%
EBS 12.40 (0.00) 4.6%
STC 20.30 (1.70) 3.8%
DAD 20.00 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 12.60 (-0.60) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 14.30 (0.00) 2.3%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
LBE 20.10 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.50 0 500 500
11:20 15.50 0 400 900
11:21 15.50 0 100 1,000
14:18 15.50 0 500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 75 (0.07) 0% 6 (0.00) 0%
2018 64 (0.06) 0% 5.50 (0.00) 0%
2019 60 (0.06) 0% 5.60 (0.00) 0%
2020 56 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 46 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2022 60.30 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 60 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,32127,8833,2145,03958,25666,39860,39853,51664,01359,44470,40373,73063,15464,868
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6852,637139-3564,0223,6045,7435,6785,7255,7505,8265,9815,7845,835
Lợi nhuận sau thuế 1,3412,046111-2913,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3412,046111-2913,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Tổng tài sản63,43159,16250,18549,21949,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,203
Tổng nợ21,27318,0778,4037,5477,5468,0598,20313,6808,0025,1416,6737,90410,35715,384
Vốn chủ sở hữu42,15841,08541,78141,67341,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,12125,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |