CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

3.60
-0.10
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.80
3.80
3.50
222,600
12.3k
0.1k
74 lần
0%
0%
1.9
120 tỷ
32 triệu
377,019
6 - 3.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.60 (-0.80) 35.6%
VNB 11.30 (-0.20) 18.9%
EID 24.70 (0.20) 9.6%
SED 20.30 (0.10) 5.3%
EBS 10.90 (-0.40) 3.2%
DST 3.60 (-0.10) 3.1%
ALT 17.70 (-0.30) 2.9%
BED 33.00 (0.00) 2.6%
PNC 8.98 (0.00) 2.5%
STC 17.00 (0.00) 2.5%
DAD 18.50 (0.50) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 12.50 (0.00) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 14.00 (-9.30) 0.8%
DAE 14.90 (0.50) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 23,500 3.60 34,400
3.40 88,900 3.70 12,200
0.00 0 3.80 38,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 3.80 0.10 100 100
09:29 3.80 0.10 3,000 3,100
09:31 3.80 0.10 1,500 4,600
09:54 3.70 0 100 4,700
09:55 3.70 0 1,000 5,700
09:57 3.70 0 10,300 16,000
10:12 3.70 0 200 16,200
10:15 3.60 -0.10 500 16,700
10:17 3.60 -0.10 700 17,400
10:29 3.60 -0.10 40,900 58,300
10:30 3.60 -0.10 8,800 67,100
10:31 3.60 -0.10 7,200 74,300
10:32 3.60 -0.10 200 74,500
10:39 3.60 -0.10 200 74,700
10:47 3.70 0 500 75,200
10:48 3.60 -0.10 15,400 90,600
10:49 3.60 -0.10 800 91,400
10:51 3.60 -0.10 1,000 92,400
10:54 3.60 -0.10 3,000 95,400
11:10 3.60 -0.10 300 95,700
11:17 3.60 -0.10 900 96,600
11:20 3.60 -0.10 1,000 97,600
11:28 3.50 -0.20 80,100 177,700
13:10 3.50 -0.20 35,800 213,500
13:11 3.50 -0.20 5,200 218,700
13:21 3.60 -0.10 300 219,000
13:26 3.60 -0.10 1,000 220,000
13:48 3.60 -0.10 1,000 221,000
14:44 3.60 -0.10 1,600 222,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0.90 (-0.01) -1%
2018 800 (0.21) 0% 52 (0.01) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1.45 (-0.01) -0%
2020 120 (0.03) 0% 6.50 (0.00) 0%
2021 120 (0.04) 0% 6.50 (0.05) 1%
2022 250 (0.05) 0% 130 (0.04) 0%
2023 100 (0) 0% 10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,2058,9968,4294953,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,75633,890
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8947,498-14,9166822,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001209
Lợi nhuận sau thuế 8,3147,498-14,6924571,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3147,498-14,6924581,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785141
Tổng tài sản422,498600,241407,633433,995422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,560
Tổng nợ25,326211,31826,20937,90825,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,0653,149
Vốn chủ sở hữu397,172388,922381,424396,088397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |