CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
2.90
50,700
12.4K
0.3K
9.4x
0.2x
2% # 3%
2.5
97 Bi
32 Mi
99,872
4.4 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 15,500 3.10 93,300
2.90 81,800 3.20 66,800
2.80 8,700 3.30 98,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.50 (0.00) 25.7%
EID 27.00 (0.00) 14.7%
HTP 2.90 (0.00) 9.7%
SED 21.40 (0.10) 7.7%
PNC 16.40 (-1.00) 6.8%
EBS 12.40 (0.00) 4.6%
STC 20.30 (1.70) 3.8%
DAD 20.00 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 12.60 (-0.60) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 14.30 (0.00) 2.3%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
LBE 20.10 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 3 -0.10 2,500 2,500
09:33 3 -0.10 10,000 12,500
09:34 3 -0.10 8,700 21,200
09:43 3 -0.10 5,000 26,200
09:45 3 -0.10 500 26,700
10:22 3 -0.10 600 27,300
10:29 3 -0.10 9,800 37,100
10:38 3 -0.10 400 37,500
10:41 3 -0.10 300 37,800
10:47 2.90 -0.20 300 38,100
10:56 3 -0.10 2,100 40,200
11:10 3 -0.10 2,200 42,400
13:15 3 -0.10 2,000 44,400
14:10 3 -0.10 300 44,700
14:25 3 -0.10 4,000 48,700
14:46 3 -0.10 2,000 50,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0.90 (-0.01) -1%
2018 800 (0.21) 0% 52 (0.01) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1.45 (-0.01) -0%
2020 120 (0.03) 0% 6.50 (0.00) 0%
2021 120 (0.04) 0% 6.50 (0.05) 1%
2022 250 (0.05) 0% 130 (0.04) 0%
2023 100 (0) 0% 10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,77312,64944136,20553,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,75633,890
Tổng lợi nhuận trước thuế5671,948608,8942,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001209
Lợi nhuận sau thuế 1971,687378,3141,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1971,687378,3141,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785141
Tổng tài sản454,737432,131415,396422,498422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,560
Tổng nợ55,67733,26818,22125,32625,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,0653,149
Vốn chủ sở hữu399,060398,863397,176397,172397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |