CTCP Nafoods Group (naf)

19.75
-0.05
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
19.75
19.75
19.55
208,700
17.4K / 17.4K
1.9K / 1.9K
10.3x / 10.4x
1.1x / 1.1x
5% # 11%
1.3
1,099 Bi
56 Mi / 56Mi
227,337
22 - 13.7
1,196 Bi
965 Bi
123.9%
44.67%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.65 100 19.75 11,500
19.60 500 19.80 12,500
19.55 2,000 19.85 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 28,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.80 (0.10) 36.3%
MSN 67.70 (0.30) 27.7%
SAB 52.40 (-0.30) 19.3%
KDC 58.70 (-0.10) 5.3%
SBT 13.50 (0.00) 3.1%
DBC 26.25 (0.00) 2.5%
BHN 37.10 (-0.40) 2.5%
PAN 26.80 (0.20) 1.6%
VCF 213.70 (3.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.65 -0.15 4,000 4,000
09:20 19.65 -0.15 500 4,500
09:24 19.60 -0.20 9,600 14,100
09:32 19.60 -0.20 1,700 15,800
09:38 19.60 -0.20 400 16,200
09:41 19.60 -0.20 11,000 27,200
09:45 19.60 -0.20 3,800 31,000
09:46 19.60 -0.20 4,100 35,100
09:47 19.60 -0.20 8,700 43,800
09:48 19.60 -0.20 4,500 48,300
09:49 19.60 -0.20 4,900 53,200
09:50 19.60 -0.20 4,500 57,700
09:51 19.60 -0.20 7,800 65,500
09:59 19.65 -0.15 3,000 68,500
10:10 19.65 -0.15 1,100 69,600
10:39 19.65 -0.15 2,000 71,600
10:42 19.60 -0.20 700 72,300
10:45 19.60 -0.20 5,000 77,300
10:48 19.60 -0.20 5,000 82,300
11:10 19.60 -0.20 600 82,900
11:17 19.60 -0.20 1,200 84,100
11:20 19.60 -0.20 100 84,200
13:10 19.60 -0.20 700 84,900
13:12 19.60 -0.20 200 85,100
13:18 19.60 -0.20 200 85,300
13:19 19.60 -0.20 700 86,000
13:20 19.60 -0.20 6,800 92,800
13:21 19.60 -0.20 10,000 102,800
13:22 19.60 -0.20 7,500 110,300
13:23 19.60 -0.20 14,100 124,400
13:25 19.60 -0.20 2,800 127,200
13:26 19.60 -0.20 3,600 130,800
13:27 19.60 -0.20 1,400 132,200
13:28 19.60 -0.20 9,800 142,000
13:29 19.60 -0.20 3,600 145,600
13:30 19.55 -0.25 1,200 146,800
13:32 19.60 -0.20 8,800 155,600
13:33 19.60 -0.20 9,800 165,400
13:42 19.60 -0.20 3,500 168,900
13:47 19.60 -0.20 2,000 170,900
14:10 19.60 -0.20 8,800 179,700
14:17 19.60 -0.20 6,600 186,300
14:19 19.60 -0.20 2,000 188,300
14:27 19.60 -0.20 2,100 190,400
14:46 19.75 -0.05 18,300 208,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 528 (0.53) 0% 70 (0.07) 0%
2018 750 (0.61) 0% 75 (0.04) 0%
2019 911 (1.07) 0% 50.50 (0.05) 0%
2020 1,350 (1.22) 0% 66 (0.06) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 76 (0.08) 0%
2022 1,800 (1.82) 0% 82 (0.08) 0%
2023 2,125 (0.41) 0% 106 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV360,080447,935312,201378,9601,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594
Tổng lợi nhuận trước thuế34,78158,25017,29219,421132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,691
Lợi nhuận sau thuế 28,11550,36313,62814,030109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,05750,28213,60914,045109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,601
Tổng tài sản2,160,7282,182,7022,162,5072,035,3852,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,255
Tổng nợ1,195,5831,167,3201,160,9201,052,2801,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,268
Vốn chủ sở hữu965,1461,015,3821,001,587983,105987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |