CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

4.40
0.04
(0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.36
4.40
4.40
4.37
74,500
14.1K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.8
490 Bi
112 Mi
924,059
8.9 - 4.3
2,431 Bi
1,578 Bi
154.0%
39.37%
113 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.39 71,900 4.40 3,900
4.38 1,300 4.41 6,600
4.37 1,400 4.42 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.35) 88.5%
HSG 17.30 (0.20) 5.6%
NKG 13.60 (0.35) 3.2%
TVN 7.60 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.40 0.03 4,500 4,500
09:20 4.39 0.02 700 5,200
09:22 4.39 0.02 500 5,700
09:24 4.39 0.02 100 5,800
09:25 4.39 0.02 3,000 8,800
09:28 4.39 0.02 1,000 9,800
09:29 4.38 0.01 500 10,300
09:30 4.37 0 500 10,800
09:42 4.37 0 1,500 12,300
09:45 4.38 0.01 100 12,400
09:47 4.38 0.01 100 12,500
09:49 4.38 0.01 1,000 13,500
09:52 4.38 0.01 100 13,600
10:10 4.37 0 5,800 19,400
10:11 4.37 0 200 19,600
10:17 4.38 0.01 200 19,800
10:21 4.38 0.01 100 19,900
10:22 4.38 0.01 100 20,000
10:26 4.37 0 1,600 21,600
10:37 4.37 0 1,600 23,200
10:38 4.37 0 2,200 25,400
10:41 4.38 0.01 100 25,500
10:49 4.38 0.01 100 25,600
10:59 4.38 0.01 100 25,700
11:10 4.38 0.01 12,400 38,100
11:14 4.38 0.01 300 38,400
11:17 4.39 0.02 9,000 47,400
11:19 4.39 0.02 600 48,000
11:22 4.40 0.03 3,400 51,400
11:26 4.40 0.03 500 51,900
11:29 4.40 0.03 21,500 73,400
11:31 4.40 0.03 1,100 74,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,500 (4.97) 0% 265.32 (0.35) 0%
2018 4,725 (5.95) 0% 278.60 (0.09) 0%
2019 4,725 (5.40) 0% 102.10 (-0.14) -0%
2020 4,500 (4.09) 0% 50.32 (0.08) 0%
2021 5,000 (4.65) 0% 250 (0.46) 0%
2022 5,500 (5.33) 0% 300 (0.01) 0%
2023 5,000 (1.43) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,632,8961,633,9921,261,4712,168,7016,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,3283,727,295
Tổng lợi nhuận trước thuế-122,706-154,4242,188-2,72919,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,05198,487
Lợi nhuận sau thuế -122,706-153,189953-12,4974,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,05974,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-120,220-149,912889-12,6253,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,34874,084
Tổng tài sản4,009,2104,193,5754,334,3634,127,7334,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,8582,162,609
Tổng nợ2,430,8422,492,5012,472,5002,266,9102,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,3901,058,205
Vốn chủ sở hữu1,578,3681,701,0741,861,8631,860,8231,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,4671,104,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |