CTCP Chương Dương (cdc)

17.80
0.90
(5.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
17
17.80
16.80
25,600
15.8K
0.8K
21.9x
1.1x
1% # 5%
0.6
372 Bi
22 Mi
417,145
20.5 - 16.6
1,467 Bi
347 Bi
423.0%
19.12%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 100 17.60 200
17.30 200 17.70 400
17.20 300 17.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.90 (-0.10) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.15 (0.00) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.21 (0.26) 2.7%
VPI 58.20 (-0.40) 2.6%
PDR 18.45 (0.05) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.55 (0.05) 2.0%
NLG 32.30 (0.00) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.00 (0.10) 1.7%
SJS 92.10 (-0.40) 1.6%
TCH 13.75 (0.10) 1.4%
HDG 27.25 (0.25) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.05 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17 0.10 1,300 1,300
09:18 17.20 0.30 1,800 3,100
09:19 16.90 0 1,000 4,100
09:22 17 0.10 100 4,200
09:23 17 0.10 100 4,300
09:24 17.10 0.20 400 4,700
09:27 17.20 0.30 400 5,100
09:29 17.50 0.60 1,000 6,100
09:30 17.20 0.30 100 6,200
09:32 17 0.10 200 6,400
09:33 16.90 0 200 6,600
09:43 17 0.10 400 7,000
09:52 17.20 0.30 300 7,300
09:53 16.90 0 400 7,700
09:57 17.30 0.40 300 8,000
09:58 17.40 0.50 200 8,200
10:10 17 0.10 1,600 9,800
10:12 17 0.10 200 10,000
10:14 16.80 -0.10 500 10,500
10:19 16.80 -0.10 1,200 11,700
10:25 16.80 -0.10 1,900 13,600
10:28 16.80 -0.10 100 13,700
10:30 16.90 0 1,000 14,700
10:31 16.90 0 1,100 15,800
10:42 17 0.10 1,600 17,400
10:53 17.20 0.30 200 17,600
11:14 17.30 0.40 1,300 18,900
11:20 17.50 0.60 300 19,200
11:21 17.40 0.50 300 19,500
11:22 17.50 0.60 600 20,100
11:28 17.60 0.70 300 20,400
13:10 17.30 0.40 3,000 23,400
13:15 17.50 0.60 200 23,600
13:25 17.70 0.80 900 24,500
13:26 17.80 0.90 1,100 25,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.23) 0% 35 (0.03) 0%
2018 430 (0.44) 0% 36 (0.03) 0%
2019 488.20 (0.47) 0% 39 (0.03) 0%
2020 586 (0.32) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.77) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,700 (1.35) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV234,757279,405214,047408,8671,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811250,544
Tổng lợi nhuận trước thuế80210,3941,52815,45720,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,67010,293
Lợi nhuận sau thuế 8024,56575110,49210,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,1437,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0794,75994710,2588,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,0977,915
Tổng tài sản1,814,0441,617,7901,816,5951,894,2171,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291808,397
Tổng nợ1,467,1841,271,7311,477,5301,545,7921,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922554,556
Vốn chủ sở hữu346,861346,059339,065348,425338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370253,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |